Mô tả sản phẩm
Thuốc Becofort là một loại thuốc chứa các loại vitamin, khoáng chất và dưỡng chất cần thiết để cân đối và tăng cường sức khỏe. Đây là một sản phẩm giúp bổ sung những chất thiếu hụt, đặc biệt là các vi chất sinh tố nhóm B. Thuốc Becofort đưa vào cơ thể sẽ tối ưu hóa sự hoạt động của các tế bào, tạo điều kiện cho cả cơ thể hoạt động mạnh mẽ và khỏe mạnh.
Các sinh tố nhóm B có tác dụng hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh, tăng cường chức năng miễn dịch, giúp máu lưu thông tốt hơn và thiết yếu cho cơ bản cho sự phát triển và phục hồi của tế bào. Thuốc Becofort phù hợp với mọi lứa tuổi và có thể sử dụng hàng ngày để phòng ngừa và điều trị sự thiếu hụt các sinh tố nhóm B.
Mỗi liều dùng hàng ngày của thuốc Becofort cung cấp nguồn dinh dưỡng đáng kể, giúp cung cấp năng lượng cho cả ngày làm việc. Chỉ cần một viên mỗi ngày, thuốc Becofort sẽ cung cấp đủ lượng vitamin và khoáng chất cần thiết, giúp bạn cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
Thành phần
Công dụng
Cụ thể hơn, Thuốc Becofort có các công dụng sau:
1. Bổ sung sinh tố nhóm B: Thuốc Becofort đặc biệt hữu ích cho những người không đủ hấp thụ các sinh tố nhóm B từ chế độ ăn uống. Điều này có thể bao gồm người già, người có chế độ ăn ít thức ăn từ động vật, người bị bệnh celiac hoặc Crohn, và người bị viêm đại tràng mãn tính.
2. Giúp hỗ trợ sự phát triển và phục hồi cơ bắp: Sinh tố B6 trong Thuốc Becofort tham gia vào quá trình sản xuất protein, có thể giúp cơ thể xây dựng và phục hồi cơ bắp.
3. Hỗ trợ hệ thần kinh: Sinh tố B1, còn được gọi là thiamine, thúc đẩy sự phát triển của các hợp chất cần thiết cho việc truyền dẫn dạng thần kinh. Sinh tố B12 cũng cần thiết cho sự hoạt động bình thường của hệ thần kình lưỡi, thần kinh ngoại biên, và hệ thần kinh trung ương.
4. Hỗ trợ quá trình chuyển hóa: Sinh tố nhóm B chơi vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa thức ăn thành năng lượng. Sinh tố B1 giúp chuyển hóa carbohydrate, trong khi sinh tố B6 và B12 giúp chuyển hóa axit amin và hợp chất khác.
5. Phòng và điều trị thiếu hụt dinh dưỡng: Thuốc Becofort có thể được sử dụng để phòng và điều trị thiếu hụt các sinh tố B do một chế độ ăn không cung cấp đủ hoặc do các tình trạng y tế khác như bệnh rối loạn chuyển hóa hoặc bệnh viêm ruột.
6. Thúc đẩy sự phát triển của tế bào máu: Sinh tố B12 cần thiết cho sự phát triển và chia tế bào máu trong xương tủy và để duy trì hàm lượng đỏngười erythrocyte (tế bào đỏngười máu) ổn định.
Cách dùng
2. Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Dùng 1/2 viên/ngày sau bữa ăn.
3. Sản phẩm có thể dùng hàng ngày hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Không dùng thuốc quá liều đã hướng dẫn.
5. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
6. Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
Lưu ý: Thuốc không thay thế cho chế độ ăn uống cân đối, đa dạng và hợp lý.
Tác dụng phụ
Ngoài ra, việc sử dụng quá liều lượng các sinh tố nhóm B có thể dẫn đến một số tác dụng phụ. Bao gồm rối loạn tiêu hóa, đau dạ dày, tăng nhịp tim, và trong một số trường hợp hiếm hoi, có thể gây ra bệnh lý gan nghiêm trọng hoặc phản ứng phân giải nước tiểu màu vàng sẫm.
Luôn theo dõi tình trạng của bạn sau khi dùng thuốc và liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng thuốc.
Lưu ý
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc. Nếu có thắc mắc, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
– Tránh uống thuốc Becofort trên bụng đói để đạt hiệu quả tốt nhất.
– Ngưng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào.
– Không sử dụng thuốc nếu bạn đang hoặc có khả năng mang thai trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.
– Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Nếu gần giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều bạn đã quên và quay lại lịch trình uống thuốc thông thường. Không uống hai liều cùng một lúc để bù cho liều bạn đã quên.
– Becofort không phải là sản phẩm thay thế cho chế độ ăn uống cân đối.
Bảo quản
2. Tránh để thuốc gần nguồn nhiệt hoặc nơi có độ ẩm cao như phòng tắm hoặc bếp.
3. Đậy kín nắp sau mỗi lần sử dụng để tránh bụi bẩn hoặc vi khuẩn xâm nhập.
4. Nên bảo quản ở nơi trẻ em không tiếp cận được để tránh nguy cơ nuốt phải vô tình.
5. Kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng trước khi sử dụng. Không sử dụng nếu sản phẩm đã quá hạn sử dụng.
6. Không để thuốc ở trong xe hơi hoặc nơi có nhiệt độ thay đổi đột ngột.
7. Không mở bao bì cho đến khi bạn sẵn sàng để sử dụng thuốc để đảm bảo độ tươi của nó.