Ung thư vú: Nguyên nhân, dấu hiệu, đối tượng nguy cơ cao

Tìm hiểu chung về ung thư vú

Ung thư vú là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào trong vú. Đây là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên khắp thế giới. Ung thư vú có thể phát triển từ các tế bào trong tuyến vú hoặc từ các tế bào trong các ống dẫn sữa. Để chẩn đoán ung thư vú, thường cần phải tiến hành các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm và mammogram, cùng với xét nghiệm tế bào. Điều trị ung thư vú có thể bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, hoặc liệu pháp hormone.

Triệu chứng

Đau tức ngực bất thường có thể là biểu hiện của bệnh ung thư vú
Đau tức ngực bất thường có thể là biểu hiện của bệnh ung thư vú

Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư vú

1. Cảm giác khối u hoặc cục u trong vú.
2. Thay đổi hình dạng hoặc kích thước của vú.
3. Sưng vú hoặc vú biến đổi.
4. Cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng vú hoặc nang vú.
5. Đổi màu hoặc biến dạng da trên vú.
6. Tiết chảy từ vú không phải là sữa.
7. Thay đổi về hình dạng hoặc kích thước của vú.
8. Vết thương trên vú không lành hoặc xuất hiện khó giải thích.
9. Đau hoặc khó chịu khi vỗ vùng vú.
10. Sưng vú và mặt vú có các đồng tâm hình cấp (gợn sóng).

Khi nào cần gặp bác sĩ

Bạn cần gặp bác sĩ ngay khi có bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư vú, bao gồm:

1. Sự thay đổi về hình dạng, kích thước, hoặc cấu trúc của vú.
2. Cảm giác đau hoặc không thoải mái ở vùng vú hoặc nách.
3. Có cục u hoặc khối u tự cảm nhận được trong vùng vú.
4. Sự ra chảy lỏng màu từ vú, đặc biệt là nếu có máu hoặc dịch màu nâu.
5. Biến đổi về da của vú, như nổi đỏ, nổi lở, hoặc vảy nứt.

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào trên, hãy đến gặp bác sĩ hoặc chuyên gia y tế ngay lập tức để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác. Đừng chần chừ vì việc phát hiện và điều trị sớm có thể cải thiện cơ hội chữa trị ung thư vú thành công.

Nguyên nhân

Nổi hạch ở nách cũng là một trong những yếu tố nguy cơ cảnh báo ung thư vú
Nổi hạch ở nách cũng là một trong những yếu tố nguy cơ cảnh báo ung thư vú

Có thể bao gồm:
1. Yếu tố gen di truyền: Có một số trường hợp ung thư vú có nguyên nhân do gen di truyền, đặc biệt là gen BRCA1 và BRCA2.
2. Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư vú tăng theo độ tuổi, đặc biệt là sau tuổi mãn kinh.
3. Hormon nữ: Các hormone nữ như estrogen và progesterone có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư vú, đặc biệt là ở những người tiếp xúc với hormone này qua các liệu pháp thay thế hoặc kinh nghiệm thai kỳ cùng hormone.
4. Lối sống không lành mạnh: Faktorn như ăn uống ít chất xơ, vận động thiếu, thói quen hút thuốc lá, uống rượu hay tiếp xúc với chất độc hại cũng có thể tăng nguy cơ mắc ung thư vú.
5. Cân nặng cao: Người béo phì hoặc có cân nặng cao cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh ung thư vú so với người có cân nặng lý tưởng.
6. Tiền sử bệnh vú: Những người đã từng mắc bệnh vú (như bệnh động kinh vú hay ung thư vú cũ) cũng có nguy cơ cao hơn.

Nguy cơ

Những người có nguy cơ mắc phải ung thư vú bao gồm:

1. Phụ nữ: phụ nữ có nguy cơ cao hơn so với nam giới vì tuyến vú của họ tiềm ẩn nguy cơ mắc bệnh này.

2. Tuổi tác: người phụ nữ trẻ hơn 40 tuổi cũng có thể mắc ung thư vú, nhưng tỷ lệ này tăng đáng kể sau tuổi 50.

3. Hậu quả gen: tồn tại một số gen đặc biệt có thể tăng nguy cơ ung thư vú, đặc biệt là gen BRCA1 và BRCA2.

4. Tiền sử gia đình: người có người thân trong gia đình (cha mẹ, anh chị em) từng mắc ung thư vú cũng có nguy cơ cao hơn.

5. Tiền sử cá nhân: những người từng mắc bệnh động kinh, những người đã tiếp xúc nhiều với tia X hay những chất gây kích ứng tuyến vú cũng có nguy cơ mắc ung thư vú.

6. Hormon: hồi kinh muộn, mãn kinh muộn, dùng hormone nhiều hoặc lâu dài.

7. Lối sống: không tập thể dục, uống rượu, hút thuốc, ăn mỡ.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải

Có thể bao gồm:

1. Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư vú tăng theo tuổi. Phụ nữ trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn.

2. Ăn uống: Ăn uống giàu chất béo, thiếu rau cải và trái cây có thể tăng nguy cơ mắc ung thư vú.

3. Cân nặng: Phụ nữ béo phì hoặc có cân nặng quá lớn cũng có nguy cơ cao hơn.

4. Di truyền: Sử dụng gia đình có antécédents de cancer duvúvược liên kết với tăng nguy cơ mắc ung thư vú.

5. Hormones: Sử dụng hoocmon estrogene sau mãn kinh, hoặc hormone nữ sinh liên tục trong thời gian dài cũng có thể tăng nguy cơ.

6. Động kinh gia đình của ung thư vú: Những phụ nữ có người thân (mẹ, chị em) đã mắc ung thư vú cũng có nguy cơ cao hơn.

7. Thai kỳ: Thai kỳ đầu tiên ở tuổi trẻ hoặc sinh con ở tuổi muộn có thể tăng nguy cơ.

Nhớ rằng, mặc dù có những yếu tố tăng nguy cơ, việc duy trì lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục thường xuyên và định kỳ kiểm tra y tế có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư vú.

Chị em phụ nữ nên tự khám vú tại nhà  để phát hiện những thay đổi trong cơ thể
Chị em phụ nữ nên tự khám vú tại nhà để phát hiện những thay đổi trong cơ thể

Phương pháp chuẩn đoán & điều trị

Phương pháp chuẩn đoán và xét nghiệm

Để chuẩn đoán ung thư vú, các phương pháp sau có thể được sử dụng:

1. Tự kiểm tra vú: Phụ nữ nên thường xuyên tự kiểm tra vú để phát hiện sớm những biến đổi lạ, khối u hoặc dấu hiệu bất thường khác trên vú.

2. Siêu âm vú: Đây là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh về nội dung của vú. Siêu âm vú giúp xác định kích thước và tính chất của khối u trong vú.

3. Mammoogram (X-quang vú): Đây là một phương pháp chụp ảnh X-quang của vú để phát hiện những biến đổi không rõ rõ trên vú, như khối u non hoặc ánh sáng kết cấu.

4. Biopsy: Nếu các kết quả từ các xét nghiệm trên cho thấy có khối u hoặc dấu hiệu của ung thư vú, một mẫu dị dạng của tủy vú sẽ được lấy và kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định xem có phải là ung thư hay không.

Nếu bạn nghi ngờ mình mắc ung thư vú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn chẩn đoán cụ thể.

Điều trị

Việc điều trị ung thư vú đòi hỏi một phương pháp chăm sóc toàn diện, thường kết hợp nhiều phương pháp cùng nhau. Các phương pháp điều trị phổ biến cho ung thư vú bao gồm:

1. Phẫu thuật: Loại bỏ khối u ung thư từ vùng vú bị ảnh hưởng. Phẫu thuật có thể bao gồm cắt bỏ tổn thương, cắt bỏ toàn bộ vú hoặc phẫu thuật cùng với việc làm rỗ.

2. Hóa trị: Sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để giảm kích thước khối u hoặc tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.

3. Xạ trị: Sử dụng tia X để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị thường được sử dụng sau phẫu thuật hoặc kết hợp với hóa trị.

4. Điều trị địa phương: Sử dụng thuốc hoặc tia X trực tiếp đến vùng vú bị ảnh hưởng mà không làm tổn thương những bộ phận khác của cơ thể.

5. Điều trị hormonal: Sử dụng hormone để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú cần hormone để phát triển.

Mỗi trường hợp cụ thể sẽ có phương pháp điều trị phù hợp, do đó, quan trọng nhất là tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa ung thư vú để có kế hoạch điều trị phù hợp và hiệu quả nhất.

Sản phẩm hỗ trợ

-27%
Out of stock
Original price was: 890,000₫.Current price is: 649,000₫.
-4%
Out of stock
Original price was: 1,960,000₫.Current price is: 1,880,000₫.
-18%
Out of stock
Original price was: 1,150,000₫.Current price is: 948,000₫.
-11%
Out of stock
Original price was: 360,000₫.Current price is: 320,000₫.
-10%
Out of stock
Original price was: 1,830,000₫.Current price is: 1,650,000₫.
-24%
Out of stock
Original price was: 500,000₫.Current price is: 380,000₫.
-49%
Out of stock
Original price was: 550,000₫.Current price is: 280,000₫.
-8%
Out of stock
Original price was: 650,000₫.Current price is: 595,000₫.

Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa

Chế độ sinh hoạt dành cho người bệnh

Sau đây là một số chỉ dẫn về chế độ sinh hoạt hạn dành cho người bệnh ung thư vú:

1. **Ăn uống lành mạnh**: Hãy ăn nhiều rau cải xanh, hoa quả và các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa. Hạn chế ăn thực phẩm có hàm lượng chất béo cao và thức uống có ga.

2. **Tập thể dục đều đặn**: Vận động thể chất giúp cơ thể duy trì sự linh hoạt và khỏe mạnh. Hãy tham gia các hoạt động như yoga, đi bộ nhanh, bơi lội hoặc tập thể dục nhẹ.

3. **Nghỉ ngơi đủ giấc và giảm căng thẳng**: Hãy chắc chắn bạn có đủ giấc ngủ hàng đêm và tìm cách giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.

4. **Hạn chế tiếp xúc với chất độc hại**: Tránh hút thuốc, tiếp xúc với chất gây ô nhiễm môi trường và sử dụng sản phẩm làm đẹp chứa chất hóa học độc hại.

5. **Theo dõi sức khỏe và thăm khám định kỳ**: Quan trọng nhất là hãy kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm bất kỳ biểu hiện của ung thư vú.

6. **Hỗ trợ tinh thần và cộng đồng**: Đừng ngần ngại nhận giúp đỡ từ gia đình, bạn bè hoặc những nhóm hỗ trợ cho người bệnh ung thư vú.

Nhớ rằng, luôn tốt nhất khi thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về chế độ sinh hoạt phù hợp nhất cho tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.

Phòng ngừa

Tầm soát ung thư vú từ giai đoạn sớm, điều trị bệnh kịp thời
Tầm soát ung thư vú từ giai đoạn sớm, điều trị bệnh kịp thời

Để phòng ngừa ung thư vú, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:

1. Tự kiểm tra vú định kỳ: tự kiểm tra vú hàng tháng để phát hiện sớm bất kỳ biến đổi nào trong vùng vú của bạn.

2. Duy trì một lối sống khỏe mạnh: ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, hạn chế tiêu thụ rượu và không hút thuốc lá.

3. Hạn chế tiếp xúc với chất gây ung thư: tránh tiếp xúc với chất gây ung thư như bức xạ, chất hóa học độc hại.

4. Thăm khám y tế định kỳ: thăm khám định kỳ với bác sỹ để theo dõi sức khỏe và tiềm ẩn bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư vú.

5. Nếu có yếu tố gia đình có người mắc ung thư vú, hãy thảo luận với bác sĩ để đánh giá nguy cơ cá nhân và lên kế hoạch kiểm tra phù hợp.

Hãy nhớ rằng, việc phát hiện sớm và phòng ngừa là cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa này đều đặn để bảo vệ sức khỏe của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *