Thành phần của Siro Olesom
Mỗi 5ml siro Olesom chứa:
Thành phần hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Ambroxol | 30mg |
Tá dược: Các thành phần phụ được thêm vào để đảm bảo độ ổn định và hiệu quả của thuốc.
Tác dụng của Ambroxol: Ambroxol là một chất chuyển hóa của Bromhexine, thuộc nhóm thuốc long đờm và tiêu hủy chất nhầy (mã ATC: R05CB06). Thuốc có các đặc điểm dược lực học nổi bật:
- Long đờm: Làm loãng và giảm độ nhớt của chất nhầy trong đường hô hấp, giúp dễ dàng tống xuất đờm ra ngoài.
- Kháng viêm và chống oxy hóa: Giảm viêm và bảo vệ tế bào đường hô hấp khỏi tổn thương oxy hóa.
- Gây tê tại chỗ: Ức chế kênh natri ở màng tế bào, giảm kích ứng tại chỗ.
- Kích thích chất diện hoạt phế nang: Hỗ trợ tổng hợp và bài tiết chất diện hoạt, cải thiện chức năng phổi, đặc biệt trong các bệnh lý phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
- Bài tiết acid uric: Tăng bài tiết acid uric qua nước tiểu, có thể hỗ trợ trong các trường hợp tăng acid uric máu (liều tối thiểu 250-500mg/ngày, chia 2 lần).
Dược động học:
- Hấp thu: Ambroxol hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 0,5-3 giờ.
- Phân bố: Thuốc tập trung cao ở phổi, liên kết khoảng 90% với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chủ yếu chuyển hóa tại gan.
- Thải trừ: Khoảng 83% thuốc được thải qua thận, với nửa đời huyết tương từ 7-12 giờ.
- Sinh khả dụng: Khoảng 70%.
Công dụng của Siro Olesom
Siro Olesom được chỉ định để:
- Hỗ trợ điều trị các bệnh lý đường hô hấp cấp tính và mạn tính như hen phế quản, viêm phế quản, giãn phế quản, khi có tình trạng tăng tiết chất nhầy hoặc đờm.
- Làm loãng dịch nhầy trong các bệnh viêm mũi họng, giúp cải thiện hô hấp và giảm khó chịu.
- Hỗ trợ giảm triệu chứng và số đợt cấp ở bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng.
- Có tác dụng phụ trợ trong việc điều trị sớm hội chứng suy hô hấp ở trẻ nhỏ (hiệu quả hạn chế, không dùng để phòng ngừa ở trẻ sơ sinh).
Hướng dẫn sử dụng
Cách dùng:
- Uống trực tiếp siro với một ly nước đầy sau bữa ăn để tăng hiệu quả hòa tan dịch nhầy.
- Uống nhiều nước trong quá trình điều trị để hỗ trợ tác dụng long đờm của Ambroxol.
Liều dùng khuyến cáo:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
- 2-3 ngày đầu: 5ml x 3 lần/ngày.
- Các ngày tiếp theo: 5ml x 2 lần/ngày hoặc 2,5ml x 3 lần/ngày.
- Trẻ em 5-12 tuổi: 2,5ml x 2-3 lần/ngày.
- Trẻ em 2-5 tuổi: 1,25ml x 3 lần/ngày.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: 1,25ml x 2 lần/ngày.
- Suy thận nặng: Giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các lần dùng thuốc.
Lưu ý: Liều lượng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp với tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh.
Xử lý khi quá liều:
- Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc các rối loạn tiêu hóa khác.
- Biện pháp xử lý: Gây nôn, bổ sung nước (sữa hoặc trà), rửa dạ dày nếu quá liều trong 1-2 giờ. Sử dụng than hoạt tính và điều trị triệu chứng, theo dõi hệ tuần hoàn chặt chẽ.
Xử lý khi quên liều:
- Uống liều quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều để bù.
Tác dụng không mong muốn
Siro Olesom có thể gây ra một số tác dụng phụ, dù thường nhẹ:
- Thường gặp (>1/100):
- Tiêu hóa: Ợ nóng, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
- Ít gặp (1/1000 – 1/100):
- Dị ứng: Phát ban da.
- Hiếm gặp (<1/1000):
- Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (phản vệ, tổn thương da như hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc).
- Miệng khô, tăng transaminase (men gan).
- Các triệu chứng giống cúm (sốt, đau người, viêm mũi, đau họng) có thể xuất hiện trong giai đoạn đầu của các phản ứng da nghiêm trọng, dễ bị nhầm lẫn với bệnh lý thông thường.
Hành động khi gặp tác dụng phụ:
- Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay nếu xuất hiện phát ban, tổn thương da, niêm mạc hoặc các dấu hiệu quá mẫn.
- Các trường hợp tổn thương da nghiêm trọng thường liên quan đến bệnh lý nền hoặc dùng kết hợp thuốc, cần được đánh giá kỹ lưỡng.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng
- Phản ứng da nghiêm trọng: Cảnh giác với các dấu hiệu của hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN) hoặc ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP). Ngừng thuốc ngay nếu có triệu chứng bất thường trên da hoặc niêm mạc.
- Bệnh lý nền: Thận trọng với bệnh nhân suy thận nặng, cần điều chỉnh liều.
- Phụ nữ mang thai: Tính an toàn chưa được xác định đầy đủ, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: Ambroxol có thể qua sữa mẹ, cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc tùy tình trạng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc ít gây ảnh hưởng, nhưng cần thận trọng nếu có triệu chứng chóng mặt.
- Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về các thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.