Một số biến chứng sau mổ thoát vị đĩa đệm có thể gặp phải

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm là một phương pháp điều trị hiệu quả cho những trường hợp bệnh nặng không đáp ứng với các biện pháp điều trị bảo tồn. Tuy nhiên, như bất kỳ phẫu thuật nào khác, phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cũng tiềm ẩn những rủi ro và biến chứng có thể gặp phải. Việc hiểu rõ về các biến chứng này giúp bệnh nhân có sự chuẩn bị tốt hơn và nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường để điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về một số biến chứng phổ biến sau phẫu thuật thoát vị đĩa đệm.

Nhiễm trùng

Nguyên nhân và triệu chứng

Nhiễm trùng có thể xảy ra do vi khuẩn xâm nhập vào vùng phẫu thuật
Nhiễm trùng có thể xảy ra do vi khuẩn xâm nhập vào vùng phẫu thuật
  1. Nguyên nhân:
    • Nhiễm trùng có thể xảy ra do vi khuẩn xâm nhập vào vùng phẫu thuật qua vết mổ hoặc dụng cụ phẫu thuật. Thiếu vệ sinh đúng cách trong quá trình phẫu thuật và chăm sóc sau phẫu thuật cũng là yếu tố nguy cơ.
  2. Triệu chứng:
    • Sưng, đỏ, và nóng quanh vết mổ.
    • Đau và nhạy cảm tăng lên tại vị trí phẫu thuật.
    • Sốt cao, mệt mỏi và cảm giác ớn lạnh.
    • Chảy dịch mủ từ vết mổ.

Điều trị và phòng ngừa

  1. Điều trị:
    • Sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
    • Trong các trường hợp nghiêm trọng, có thể cần mở vết mổ để làm sạch vùng nhiễm trùng.
  2. Phòng ngừa:
    • Tuân thủ các biện pháp vệ sinh trong và sau phẫu thuật.
    • Sử dụng kháng sinh dự phòng theo chỉ định của bác sĩ.
    • Theo dõi và chăm sóc vết mổ đúng cách.

Tái phát thoát vị đĩa đệm

Nguyên nhân và triệu chứng

  1. Nguyên nhân:
    • Tái phát thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra nếu phần đĩa đệm còn lại tiếp tục thoát vị sau phẫu thuật. Ngoài ra, yếu tố di truyền, lối sống và chấn thương sau phẫu thuật cũng có thể góp phần vào tình trạng này.
  2. Triệu chứng:
    • Đau lưng hoặc cổ trở lại.
    • Đau lan xuống chân hoặc tay, tùy thuộc vào vị trí thoát vị.
    • Tê bì hoặc yếu cơ ở chân hoặc tay.
Tái phát thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra
Tái phát thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra

Điều trị và phòng ngừa

  1. Điều trị:
    • Điều trị bảo tồn bằng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu và các biện pháp không phẫu thuật khác.
    • Trong các trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phẫu thuật lại.
  2. Phòng ngừa:
    • Duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm tập thể dục đều đặn và duy trì cân nặng hợp lý.
    • Tuân thủ đúng các bài tập phục hồi chức năng sau phẫu thuật.
    • Tránh các hoạt động gây căng thẳng lớn lên cột sống.

Xuất huyết

Nguyên nhân và triệu chứng

  1. Nguyên nhân:
    • Xuất huyết có thể xảy ra do tổn thương mạch máu trong quá trình phẫu thuật hoặc do quá trình lành vết thương không thuận lợi.
  2. Triệu chứng:
    • Sưng và bầm tím quanh vết mổ.
    • Đau tăng lên sau phẫu thuật.
    • Huyết áp giảm và mệt mỏi.

Điều trị và phòng ngừa

  1. Điều trị:
    • Theo dõi và kiểm soát xuất huyết bằng cách áp dụng băng ép và nghỉ ngơi.
    • Trong các trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phẫu thuật để kiểm soát chảy máu.
  2. Phòng ngừa:
    • Tuân thủ đúng quy trình phẫu thuật và chăm sóc sau phẫu thuật.
    • Sử dụng thuốc chống đông máu theo chỉ định của bác sĩ nếu cần thiết.

Sẹo mô

Nguyên nhân và triệu chứng

  1. Nguyên nhân:
    • Quá trình lành vết thương có thể dẫn đến sự hình thành sẹo mô xung quanh vùng phẫu thuật. Sẹo mô có thể chèn ép dây thần kinh và gây đau.
  2. Triệu chứng:
    • Đau kéo dài sau phẫu thuật.
    • Tê bì và yếu cơ tại vùng phẫu thuật.

Điều trị và phòng ngừa

  1. Điều trị:
    • Vật lý trị liệu và các biện pháp không phẫu thuật khác.
    • Trong một số trường hợp, có thể cần phẫu thuật để loại bỏ sẹo mô.
  2. Phòng ngừa:
    • Thực hiện các bài tập kéo giãn và tăng cường cơ bắp để giảm nguy cơ hình thành sẹo mô.
    • Tuân thủ đúng hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật.

Tổn thương dây thần kinh

Nguyên nhân và triệu chứng

  1. Nguyên nhân:
    • Tổn thương dây thần kinh có thể xảy ra do các dụng cụ phẫu thuật hoặc do quá trình phẫu thuật không chính xác.
  2. Triệu chứng:
    • Đau, tê bì hoặc yếu cơ ở chân hoặc tay, tùy thuộc vào vị trí tổn thương.
    • Mất cảm giác hoặc chức năng vận động ở vùng bị ảnh hưởng.

Điều trị và phòng ngừa

  1. Điều trị:
    • Sử dụng thuốc giảm đau và vật lý trị liệu.
    • Trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phẫu thuật để sửa chữa dây thần kinh bị tổn thương.
  2. Phòng ngừa:
    • Chọn bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm và chuyên môn cao.
    • Tuân thủ đúng quy trình phẫu thuật và sử dụng các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại.

Hội chứng đau sau phẫu thuật (Failed Back Surgery Syndrome – FBSS)

Biến chứng sau mổ thoát vị đĩa đệm có thể xuất hiện
Biến chứng sau mổ thoát vị đĩa đệm có thể xuất hiện

Nguyên nhân và triệu chứng

  1. Nguyên nhân:
    • FBSS có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm phẫu thuật không đạt được mục tiêu giảm đau, tái phát thoát vị đĩa đệm, hoặc tổn thương dây thần kinh.
  2. Triệu chứng:
    • Đau kéo dài sau phẫu thuật.
    • Đau lan xuống chân hoặc tay.
    • Tê bì và yếu cơ.

Điều trị và phòng ngừa

  1. Điều trị:
    • Sử dụng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu, và các biện pháp không phẫu thuật khác.
    • Trong một số trường hợp, có thể cần phẫu thuật lại.
  2. Phòng ngừa:
    • Chọn bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm và chuyên môn cao.
    • Tuân thủ đúng hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật và duy trì lối sống lành mạnh.

Các sản phẩm hỗ trợ điều trị cơ, xương khớp

-49%
Out of stock
Original price was: 600,000₫.Current price is: 309,000₫.
-11%
Out of stock
Original price was: 505,000₫.Current price is: 451,000₫.
-14%
Out of stock
Original price was: 990,000₫.Current price is: 849,000₫.
-13%
Out of stock
Original price was: 45,000₫.Current price is: 39,000₫.
-16%
Out of stock
Original price was: 650,000₫.Current price is: 547,000₫.
-15%
Out of stock
Original price was: 340,000₫.Current price is: 290,000₫.
-3%
Out of stock
Original price was: 2,350,000₫.Current price is: 2,290,000₫.

Kết luận

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm là một phương pháp điều trị hiệu quả cho những trường hợp bệnh nặng không đáp ứng với các biện pháp điều trị bảo tồn. Tuy nhiên, như bất kỳ phẫu thuật nào khác, phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cũng tiềm ẩn những rủi ro và biến chứng có thể gặp phải như nhiễm trùng, tái phát thoát vị đĩa đệm, xuất huyết, sẹo mô, tổn thương dây thần kinh, và hội chứng đau sau phẫu thuật. Việc hiểu rõ về các biến chứng này giúp bệnh nhân có sự chuẩn bị tốt hơn và nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường để điều trị kịp thời.