Tìm hiểu các loại thuốc chữa bệnh Gout thường được dùng

Giới thiệu về bệnh Gout

Bệnh Gout là một dạng viêm khớp do sự tích tụ của acid uric trong máu, dẫn đến hình thành các tinh thể urat trong khớp. Điều này gây ra những cơn đau dữ dội, sưng và viêm khớp, thường gặp nhất ở ngón chân cái nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến các khớp khác như mắt cá, đầu gối, cổ tay và khuỷu tay. Việc điều trị bệnh Gout bao gồm kiểm soát cơn đau cấp tính, ngăn ngừa cơn tái phát và giảm nồng độ acid uric trong máu. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị bệnh Gout.

1. Thuốc giảm đau và kháng viêm

Thuốc Tây sẽ làm giảm đau, giảm sưng khi các đợt gout cấp tấn công ngay lúc đó
Thuốc Tây sẽ làm giảm đau, giảm sưng khi các đợt gout cấp tấn công ngay lúc đó

Nonsteroidal Anti-Inflammatory Drugs (NSAIDs)

NSAIDs là nhóm thuốc giảm đau và kháng viêm không chứa steroid, thường được sử dụng để giảm triệu chứng của cơn Gout cấp tính.

Các loại thuốc phổ biến:

  • Ibuprofen (Advil, Motrin): Thường được sử dụng với liều 400-800mg, 3-4 lần mỗi ngày.
  • Naproxen (Aleve, Naprosyn): Liều dùng thường là 250-500mg, 2 lần mỗi ngày.
  • Indomethacin (Indocin): Thường được sử dụng với liều 25-50mg, 3-4 lần mỗi ngày.

Tác dụng phụ:

  • Đau dạ dày, loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.
  • Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Colchicine

Colchicine là một loại thuốc đặc trị cho cơn Gout cấp tính, có tác dụng giảm viêm và đau do các tinh thể urat gây ra.

Liều dùng:

  • Bắt đầu với liều 1.2mg, sau đó 0.6mg sau 1 giờ nếu cần.
  • Duy trì liều 0.6mg, 1-2 lần mỗi ngày để ngăn ngừa cơn tái phát.

Tác dụng phụ:

  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
  • Suy tủy xương, độc tính thần kinh (ở liều cao hoặc dùng kéo dài).

Corticosteroids

Corticosteroids là nhóm thuốc kháng viêm mạnh, thường được sử dụng khi NSAIDs và colchicine không hiệu quả hoặc có chống chỉ định.

Các loại thuốc phổ biến:

  • Prednisone: Thường dùng với liều 30-60mg mỗi ngày, sau đó giảm dần liều trong vòng 1-2 tuần.
  • Methylprednisolone (Medrol): Có thể được sử dụng đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp.

Tác dụng phụ:

  • Tăng đường huyết, tăng huyết áp.
  • Loãng xương, loét dạ dày.
  • Suy tuyến thượng thận (khi dùng kéo dài).

2. Thuốc hạ acid uric

Allopurinol (Zyloprim)

Allopurinol là thuốc ức chế xanthine oxidase, giúp giảm sản xuất acid uric trong cơ thể.

Liều dùng:

  • Bắt đầu với liều 100mg mỗi ngày, tăng dần liều lên đến 300-800mg mỗi ngày tùy theo đáp ứng và nồng độ acid uric trong máu.

Tác dụng phụ:

  • Phát ban, dị ứng, hội chứng Stevens-Johnson (hiếm gặp).
  • Đau dạ dày, tiêu chảy, buồn nôn.

Febuxostat (Uloric)

Febuxostat cũng là thuốc ức chế xanthine oxidase, thường được sử dụng khi bệnh nhân không dung nạp hoặc không đáp ứng với allopurinol.

Liều dùng:

  • Liều khởi đầu 40mg mỗi ngày, có thể tăng lên 80mg mỗi ngày nếu cần.

Tác dụng phụ:

  • Phát ban, tăng men gan.
  • Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.
  • Tăng nguy cơ các biến cố tim mạch (cần theo dõi kỹ).

Probenecid

Probenecid là thuốc tăng đào thải acid uric qua thận, giúp giảm nồng độ acid uric trong máu.

Liều dùng:

  • Bắt đầu với liều 250mg, 2 lần mỗi ngày, sau đó tăng dần lên 500mg, 2 lần mỗi ngày.

Tác dụng phụ:

  • Đau đầu, chóng mặt.
  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Sỏi thận (cần uống đủ nước để giảm nguy cơ).

Lesinurad (Zurampic)

Lesinurad là thuốc tăng đào thải acid uric, thường được sử dụng kết hợp với các thuốc ức chế xanthine oxidase.

Liều dùng:

  • Liều khuyến cáo là 200mg mỗi ngày, kết hợp với allopurinol hoặc febuxostat.

Tác dụng phụ:

  • Tăng creatinine huyết thanh.
  • Đau đầu, cúm, GERD (trào ngược dạ dày thực quản).
Các bài thuốc Nam được xem là phương pháp điều trị an toàn và lành tính với các loại thảo dược dễ kiếm
Các bài thuốc Nam được xem là phương pháp điều trị an toàn và lành tính với các loại thảo dược dễ kiếm

3. Thuốc sinh học

Pegloticase (Krystexxa)

Pegloticase là thuốc sinh học dùng trong các trường hợp Gout mãn tính nặng, không đáp ứng với các liệu pháp điều trị thông thường.

Liều dùng:

  • Tiêm tĩnh mạch 8mg mỗi 2 tuần.

Tác dụng phụ:

  • Phản ứng tại chỗ tiêm, phản ứng dị ứng.
  • Buồn nôn, nôn, đau bụng.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng.

4. Thuốc bổ sung và hỗ trợ

Vitamin C

Vitamin C có thể giúp giảm nồng độ acid uric trong máu và ngăn ngừa cơn Gout.

Liều dùng:

  • 500-1000mg mỗi ngày.

Tác dụng phụ:

  • Buồn nôn, tiêu chảy (ở liều cao).
  • Sỏi thận (ở liều rất cao).

Sữa ít béo và các sản phẩm từ sữa

Sữa ít béo và các sản phẩm từ sữa có thể giúp giảm nồng độ acid uric và giảm nguy cơ cơn Gout.

Cách dùng:

  • Uống 1-2 ly sữa ít béo mỗi ngày hoặc dùng các sản phẩm từ sữa như sữa chua không đường, phô mai ít béo.
Chữa bệnh gout bằng Đông y đang là hướng điều trị được nhiều bệnh nhân lựa chọn
Chữa bệnh gout bằng Đông y đang là hướng điều trị được nhiều bệnh nhân lựa chọn

Khi nào cần đi khám bác sĩ

Cơn đau không giảm sau 48 giờ

Nếu cơn đau và sưng không giảm sau 48 giờ điều trị tại nhà, cần đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh phương pháp điều trị.

Cơn đau lặp lại thường xuyên

Nếu cơn Gout cấp tính tái phát thường xuyên, cần đi khám bác sĩ để đánh giá và điều chỉnh phương pháp điều trị lâu dài.

Có triệu chứng bất thường

Nếu có các triệu chứng bất thường như sốt cao, khó thở hoặc đau ngực, cần đi khám bác sĩ ngay lập tức vì đây có thể là dấu hiệu của các biến chứng nghiêm trọng.

Kết luận

Điều trị bệnh Gout cần sự kết hợp giữa các loại thuốc giảm đau, kháng viêm, hạ acid uric và duy trì một lối sống lành mạnh. Việc lựa chọn thuốc phù hợp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Người bệnh cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và thường xuyên kiểm tra nồng độ acid uric để điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời. Sự kiên nhẫn và kiên trì trong quá trình điều trị sẽ giúp kiểm soát tốt bệnh Gout và sống khỏe mạnh hơn.