Bệnh máu trắng – Nguyên nhân, triệu chứng phổ biến

Bệnh máu trắng, còn gọi là bệnh bạch cầu, là một loại ung thư máu bắt nguồn từ tủy xương. Bệnh gây ra sự sản xuất bất thường và quá mức của các tế bào bạch cầu non, làm ảnh hưởng đến khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác. Hiểu rõ về nguyên nhân và triệu chứng của bệnh máu trắng là rất quan trọng để nhận biết sớm và điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ đi sâu vào các nguyên nhân và triệu chứng phổ biến của bệnh máu trắng, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về căn bệnh này.

Bệnh máu trắng là một loại ung thư máu
Bệnh máu trắng là một loại ung thư máu

Nguyên nhân của bệnh máu trắng

Yếu tố di truyền

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ mắc bệnh máu trắng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có người thân trong gia đình bị bệnh máu trắng có nguy cơ cao hơn bị mắc bệnh này. Một số đột biến di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh máu trắng, bao gồm:

  • Đột biến gen BRCA2: Liên quan đến nguy cơ mắc bệnh bạch cầu và các loại ung thư khác.
  • Hội chứng Li-Fraumeni: Một hội chứng di truyền hiếm gặp làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm cả bệnh máu trắng.
  • Hội chứng Down: Trẻ em bị hội chứng Down có nguy cơ mắc bệnh bạch cầu cấp tính cao hơn so với trẻ em bình thường.

Phơi nhiễm hóa chất và tia phóng xạ

Tiếp xúc với các hóa chất độc hại và tia phóng xạ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh máu trắng. Các chất gây ung thư và phóng xạ có thể gây tổn thương DNA trong các tế bào tủy xương, dẫn đến sự phát triển của các tế bào bạch cầu bất thường.

  • Benzene: Một chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh máu trắng.
  • Tia phóng xạ: Tiếp xúc với mức độ cao của tia phóng xạ, chẳng hạn như từ các tai nạn hạt nhân hoặc điều trị phóng xạ, làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu.

Thuốc điều trị ung thư

Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị ung thư có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh máu trắng như một tác dụng phụ. Các thuốc hóa trị liệu có thể gây tổn thương DNA trong tế bào tủy xương, dẫn đến sự phát triển của bệnh bạch cầu.

  • Thuốc alkylating: Các thuốc như cyclophosphamide và melphalan có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh máu trắng.
  • Thuốc ức chế topoisomerase II: Các thuốc như etoposide và doxorubicin cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu.

Yếu tố môi trường và lối sống

Hút thuốc lá là một trong các nguyên nhân bệnh máu trắng
Hút thuốc lá là một trong các nguyên nhân bệnh máu trắng

Một số yếu tố môi trường và lối sống cũng có thể góp phần vào nguy cơ mắc bệnh máu trắng, bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ liên quan đến nguy cơ mắc bệnh phổi mà còn làm tăng nguy cơ mắc bệnh máu trắng.
  • Tiếp xúc với hóa chất trong môi trường làm việc: Những người làm việc trong các ngành công nghiệp hóa chất, sơn, và xăng dầu có nguy cơ mắc bệnh máu trắng cao hơn.

Triệu chứng phổ biến của bệnh máu trắng

Triệu chứng liên quan đến thiếu máu

Bệnh máu trắng ảnh hưởng đến khả năng sản xuất hồng cầu của tủy xương, dẫn đến tình trạng thiếu máu và các triệu chứng liên quan.

  • Mệt mỏi và suy nhược: Thiếu hồng cầu dẫn đến thiếu oxy cung cấp cho các cơ quan và mô, gây ra mệt mỏi và suy nhược.
  • Khó thở: Thiếu máu làm giảm khả năng vận chuyển oxy, gây ra khó thở, đặc biệt là khi hoạt động gắng sức.
  • Da và niêm mạc nhợt nhạt: Thiếu hồng cầu làm cho da và niêm mạc trở nên nhợt nhạt.

Triệu chứng liên quan đến giảm tiểu cầu

Bệnh máu trắng cũng ảnh hưởng đến sản xuất tiểu cầu, làm giảm khả năng đông máu và gây ra các triệu chứng chảy máu.

  • Chảy máu dễ dàng: Chảy máu từ mũi, miệng hoặc khi bị vết cắt nhỏ.
  • Bầm tím: Xuất hiện các vết bầm tím trên da mà không có lý do rõ ràng.
  • Xuất huyết dưới da: Xuất hiện các điểm đỏ nhỏ dưới da (petechiae).

Triệu chứng liên quan đến giảm bạch cầu

Giảm bạch cầu làm suy yếu hệ miễn dịch, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và các triệu chứng liên quan.

  • Sốt và ớn lạnh: Do nhiễm trùng.
  • Nhiễm trùng tái diễn: Bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng và nhiễm trùng tái phát.
  • Viêm họng và viêm phổi: Các nhiễm trùng đường hô hấp thường xuyên.

Triệu chứng khác

Ngoài các triệu chứng liên quan đến thiếu máu, giảm tiểu cầu và giảm bạch cầu, bệnh máu trắng còn có thể gây ra các triệu chứng khác như:

  • Đau xương và khớp: Sự phát triển của các tế bào bạch cầu bất thường trong tủy xương có thể gây ra đau xương và khớp.
  • Sưng hạch bạch huyết: Các hạch bạch huyết có thể sưng lên do sự tích tụ của các tế bào bạch cầu bất thường.
  • Đau bụng: Gan và lách có thể sưng to do sự tích tụ của các tế bào bạch cầu, gây ra đau bụng.
Chảy máu cam là một biểu hiện của bệnh máu trắng
Chảy máu cam là một biểu hiện của bệnh máu trắng

Phương pháp chẩn đoán bệnh máu trắng

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán đầu tiên để phát hiện bệnh máu trắng. Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC) giúp đánh giá số lượng và hình dạng của các tế bào máu.

  • Số lượng bạch cầu: Tăng bất thường số lượng bạch cầu có thể là dấu hiệu của bệnh máu trắng.
  • Số lượng hồng cầu và tiểu cầu: Giảm số lượng hồng cầu và tiểu cầu có thể cho thấy tủy xương bị ảnh hưởng.

Sinh thiết tủy xương

Sinh thiết tủy xương là phương pháp chẩn đoán chính xác để xác định bệnh máu trắng. Mẫu tủy xương được lấy từ xương chậu và được phân tích dưới kính hiển vi để xác định sự hiện diện của các tế bào bạch cầu bất thường.

Xét nghiệm di truyền

Xét nghiệm di truyền giúp xác định các đột biến gen liên quan đến bệnh máu trắng. Điều này có thể giúp định hướng điều trị và dự đoán tiên lượng bệnh.

  • Đột biến gen: Xác định các đột biến gen như BCR-ABL trong bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML).

Cách điều trị bệnh máu trắng

Hóa trị

Hóa trị là phương pháp điều trị chính cho bệnh máu trắng, sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt các tế bào bạch cầu bất thường.

  • Liệu pháp liều cao: Sử dụng hóa trị liều cao để tiêu diệt tế bào ung thư trong tủy xương.
  • Liệu pháp phối hợp: Kết hợp nhiều loại thuốc hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.

Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư
Xạ trị sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư

Xạ trị sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được sử dụng kết hợp với hóa trị hoặc trong trường hợp bệnh máu trắng lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể.

  • Xạ trị toàn thân: Chiếu xạ toàn bộ cơ thể để tiêu diệt tế bào ung thư trước khi cấy ghép tủy xương.
  • Xạ trị cục bộ: Chiếu xạ vào các vùng cơ thể bị ảnh hưởng để kiểm soát triệu chứng và giảm kích thước khối u.

Cấy ghép tủy xương

Cấy ghép tủy xương là phương pháp điều trị có thể chữa khỏi bệnh máu trắng. Tủy xương bị tổn thương được thay thế bằng tủy xương khỏe mạnh từ người hiến tặng.

  • Cấy ghép tủy xương tự thân: Sử dụng tủy xương của chính bệnh nhân, đã được điều trị để loại bỏ tế bào ung thư.
  • Cấy ghép tủy xương dị nhân: Sử dụng tủy xương từ người hiến tặng phù hợp về mặt miễn dịch.

Liệu pháp đích

Liệu pháp đích sử dụng các loại thuốc nhắm vào các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư, giúp tiêu diệt tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng đến tế bào bình thường.

  • Imatinib (Gleevec): Một loại thuốc nhắm vào protein BCR-ABL trong bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML).

Sản phẩm thực phẩm chức năng chính hãng

-18%
Out of stock
Original price was: 475,000₫.Current price is: 390,000₫.
-17%
Out of stock
Original price was: 550,000₫.Current price is: 458,000₫.
-8%
Out of stock
Original price was: 540,000₫.Current price is: 499,000₫.
-13%
Out of stock
Original price was: 45,000₫.Current price is: 39,000₫.
-29%
Out of stock
Original price was: 7,000₫.Current price is: 5,000₫.
-6%
Out of stock
Original price was: 155,000₫.Current price is: 146,000₫.
-14%
Out of stock
Original price was: 7,000₫.Current price is: 6,000₫.
-22%
Out of stock
Original price was: 32,000₫.Current price is: 25,000₫.

Kết luận

Bệnh máu trắng là một căn bệnh ung thư máu nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất các tế bào máu bình thường và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu. Hiểu rõ nguyên nhân và triệu chứng của bệnh máu trắng là điều cần thiết để nhận biết sớm và điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị hiện đại như hóa trị, xạ trị, cấy ghép tủy xương và liệu pháp đích đã mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân.