Bướu giáp keo: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Bướu giáp keo là một trong những dạng phổ biến của bệnh lý tuyến giáp, thường gặp ở người lớn tuổi và nữ giới. Bướu giáp keo, còn gọi là bướu giáp đơn thuần, phát triển khi có sự tích tụ quá mức của chất keo (colloid) trong tuyến giáp. Mặc dù thường lành tính, bướu giáp keo có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị bướu giáp keo.

Nguyên nhân của bướu giáp keo

Thiếu I-ốt

Thiếu i-ốt là nguyên nhân chính gây ra bướu giáp keo. I-ốt là một vi chất cần thiết cho sự tổng hợp hormone tuyến giáp. Khi cơ thể thiếu i-ốt, tuyến giáp phải làm việc nhiều hơn để sản xuất hormone, dẫn đến sự tích tụ chất keo và phát triển bướu giáp.

Thiếu i-ốt là nguyên nhân chính gây ra bướu giáp keo
Thiếu i-ốt là nguyên nhân chính gây ra bướu giáp keo

Sự tăng cường hoạt động của tuyến giáp

Khi tuyến giáp hoạt động quá mức để bù đắp cho sự thiếu hụt hormone, các tế bào tuyến giáp sản xuất nhiều chất keo hơn. Sự tăng cường hoạt động này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm căng thẳng, chế độ ăn uống không cân đối và một số bệnh lý khác.

Yếu tố di truyền

Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bướu giáp keo. Nếu trong gia đình có người mắc bướu giáp, nguy cơ bạn bị mắc bệnh cũng tăng lên.

Ảnh hưởng của môi trường

Một số yếu tố môi trường, như tiếp xúc với các chất độc hại hoặc bức xạ, cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bướu giáp keo. Các yếu tố này có thể gây ra sự thay đổi trong chức năng của tuyến giáp và dẫn đến sự tích tụ chất keo.

Triệu chứng của bướu giáp keo

Khối u ở cổ

Triệu chứng phổ biến nhất của bướu giáp keo là sự xuất hiện của khối u hoặc nốt bất thường ở cổ. Khối u này có thể cảm nhận được khi chạm vào hoặc nhìn thấy khi quan sát kỹ vùng cổ. Khối u thường mềm và không đau.

Khó nuốt và khó thở

Khi bướu giáp phát triển lớn, nó có thể gây áp lực lên thực quản và khí quản, dẫn đến khó nuốt và khó thở. Triệu chứng này thường xuất hiện khi bướu giáp đã phát triển lớn và gây chèn ép các cơ quan lân cận.

Cảm giác đau hoặc khó chịu ở cổ

Một số bệnh nhân có thể trải qua cảm giác đau hoặc khó chịu ở cổ do bướu giáp gây áp lực lên các cấu trúc xung quanh. Đau có thể lan ra tai và gây khó chịu kéo dài.

Một số bệnh nhân có thể trải qua cảm giác đau hoặc khó chịu ở cổ
Một số bệnh nhân có thể trải qua cảm giác đau hoặc khó chịu ở cổ

Triệu chứng toàn thân

Ngoài các triệu chứng tại chỗ, bướu giáp keo có thể gây ra các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, suy nhược, và sụt cân không rõ nguyên nhân. Những triệu chứng này thường do sự ảnh hưởng của hormone tuyến giáp.

Chẩn đoán bướu giáp keo

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng để xác định sự hiện diện của khối u ở cổ. Khám lâm sàng bao gồm kiểm tra vùng cổ, đo kích thước của khối u và đánh giá các triệu chứng liên quan.

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu giúp đánh giá chức năng tuyến giáp và xác định mức độ hormone tuyến giáp trong cơ thể. Xét nghiệm này cũng giúp phát hiện sự thiếu hụt i-ốt và các rối loạn liên quan đến tuyến giáp.

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp là phương pháp hình ảnh không xâm lấn giúp xác định kích thước và vị trí của bướu giáp. Phương pháp này cũng giúp đánh giá sự tích tụ chất keo và xác định tính chất của bướu giáp (lành tính hay ác tính).

Siêu âm tuyến giáp có thể xác định xem bướu giáp là rắn hay lỏng
Siêu âm tuyến giáp có thể xác định xem bướu giáp là rắn hay lỏng

Sinh thiết tuyến giáp

Sinh thiết tuyến giáp là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác định tính chất của bướu giáp. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô từ bướu giáp và kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định sự hiện diện của các tế bào bất thường.

Cách điều trị bướu giáp keo

Theo dõi và quản lý

Trong nhiều trường hợp, bướu giáp keo không gây ra triệu chứng nghiêm trọng và không cần điều trị. Bác sĩ có thể khuyến cáo theo dõi định kỳ để kiểm tra kích thước và tính chất của bướu giáp. Nếu bướu giáp không phát triển hoặc không gây ra triệu chứng, bệnh nhân chỉ cần duy trì lối sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Bổ sung i-ốt

Nếu bướu giáp keo do thiếu i-ốt, bổ sung i-ốt là phương pháp điều trị hiệu quả. Bệnh nhân có thể bổ sung i-ốt thông qua chế độ ăn uống hoặc sử dụng các loại thực phẩm chức năng chứa i-ốt. Các thực phẩm giàu i-ốt bao gồm hải sản, sữa và các sản phẩm từ sữa, trứng và rau biển.

Điều trị hormone tuyến giáp

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyến cáo sử dụng hormone tuyến giáp để giảm kích thước bướu giáp. Điều trị hormone giúp cân bằng nồng độ hormone trong cơ thể và giảm sự tích tụ chất keo trong tuyến giáp.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả cho các trường hợp bướu giáp keo lớn hoặc gây ra triệu chứng nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp (cắt bỏ tuyến giáp). Phẫu thuật giúp loại bỏ bướu giáp và giảm nguy cơ tái phát.

Xạ trị và hóa trị

Trong trường hợp bướu giáp keo phát triển thành ung thư, xạ trị và hóa trị có thể được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị sử dụng tia xạ để tiêu diệt tế bào ung thư, trong khi hóa trị sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Cả hai phương pháp này đều có thể kết hợp với phẫu thuật để tăng hiệu quả điều trị.

Các sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh

-41%
Out of stock
Original price was: 380,000₫.Current price is: 223,000₫.
-8%
Out of stock
Original price was: 270,000₫.Current price is: 249,000₫.
-27%
Out of stock
Original price was: 280,000₫.Current price is: 205,000₫.
-37%
Out of stock
Original price was: 247,000₫.Current price is: 155,000₫.

Kết luận

Bướu giáp keo là một bệnh lý tuyến giáp phổ biến và thường lành tính. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Nguyên nhân chủ yếu của bướu giáp keo là thiếu i-ốt, sự tăng cường hoạt động của tuyến giáp, yếu tố di truyền và ảnh hưởng của môi trường. Triệu chứng của bướu giáp keo bao gồm sự xuất hiện của khối u ở cổ, khó nuốt và khó thở, đau hoặc khó chịu ở cổ và các triệu chứng toàn thân. Chẩn đoán bướu giáp keo bao gồm khám lâm sàng, xét nghiệm máu, siêu âm tuyến giáp và sinh thiết tuyến giáp.