Nostravin Traphaco (chai 8ml) là thuốc nhỏ mũi không kê đơn, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Traphaco, Việt Nam. Với hoạt chất chính là Xylometazoline Hydrochloride 0,05%, thuốc có tác dụng co mạch tại chỗ, giảm ngạt mũi và sung huyết nhanh chóng trong các trường hợp viêm mũi, viêm xoang, cảm lạnh, hoặc dị ứng đường hô hấp trên.
Thông tin sản phẩm
Thành phần
Mỗi lọ 8ml Nostravin chứa:
- Hoạt chất: Xylometazoline Hydrochloride 4mg (0,05% kl/tt) – Thuốc thuộc nhóm arylalkyl imidazoline, tác dụng giống thần kinh giao cảm, gây co mạch tại chỗ.
- Tá dược: Dinatri hydrophosphat, Natri dihydrophosphat, Natri clorid, Thimerosal, nước cất vừa đủ 8ml.
Nguồn gốc
- Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Traphaco, Việt Nam – Doanh nghiệp dược phẩm hàng đầu, đạt tiêu chuẩn GMP-WHO, nổi tiếng với các sản phẩm như Boganic, Cebraton.
- Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ nhựa 8ml.
- Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng quá 15 ngày sau khi mở nắp lần đầu.
- Số đăng ký: VD-24976-16, được Bộ Y tế Việt Nam cấp phép lưu hành.
Cơ chế hoạt động
Nostravin hoạt động nhờ Xylometazoline Hydrochloride:
- Co mạch tại chỗ: Tác động trực tiếp lên thụ thể alpha-adrenergic ở niêm mạc mũi, gây co mạch, giảm lưu lượng máu, từ đó giảm sưng và sung huyết niêm mạc mũi/họng.
- Giảm ngạt mũi: Tác dụng xuất hiện trong 5-10 phút sau khi nhỏ, kéo dài đến 10 giờ, giúp thông thoáng đường thở.
- Hỗ trợ chẩn đoán/phẫu thuật: Giảm sưng niêm mạc, tạo điều kiện thuận lợi để quan sát hoặc làm thông lỗ vòi nhĩ trong viêm tai.
- Hấp thu: Hấp thu qua niêm mạc mũi rất thấp, nồng độ trong huyết tương không đáng kể, ít gây tác dụng toàn thân. Thuốc dung nạp tốt, không tổn hại biểu mô lông ở niêm mạc nhạy cảm.
Công dụng
Nostravin được chỉ định để:
- Giảm ngạt mũi và sung huyết trong các trường hợp:
- Viêm mũi cấp/mạn tính, viêm xoang.
- Cảm lạnh, cảm cúm, dị ứng đường hô hấp trên (sốt cỏ khô).
- Đau đầu hoặc viêm tai giữa cấp liên quan đến sung huyết mũi.
- Hỗ trợ điều trị sung huyết niêm mạc mũi/họng trong viêm tai giữa.
- Giảm sưng niêm mạc mũi, họng trước phẫu thuật hoặc thủ thuật chẩn đoán (nội soi mũi, làm thông lỗ vòi nhĩ).
- Hỗ trợ tải dịch tiết trong tổn thương vùng xoang.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên bị ngạt mũi, sổ mũi do cảm lạnh, viêm mũi, viêm xoang, hoặc dị ứng.
- Bệnh nhân cần giảm sưng niêm mạc trước nội soi mũi hoặc phẫu thuật tai mũi họng.
Chống chỉ định:
- Người mẫn cảm với Xylometazoline hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi.
- Người bị glôcôm góc đóng.
- Người có tiền sử mẫn cảm với thuốc adrenergic.
- Người đang dùng thuốc chống trầm cảm 3 vòng (TCA) hoặc thuốc ức chế monoaminoxidase (MAO).
- Viêm mũi, tai, họng do virus, nấm, viêm dây thần kinh, hoặc viêm thính giác.
Cách sử dụng
- Liều lượng:
- Người lớn và trẻ >12 tuổi: Nhỏ 1-2 giọt vào mỗi lỗ mũi, 2-3 lần/ngày, cách nhau 8-10 giờ. Tối đa 3 lần/ngày, không quá 5 ngày.
- Trẻ 6-12 tuổi: Nhỏ 2-4 giọt vào mỗi lỗ mũi, 2-3 lần/ngày, cách nhau 8-10 giờ. Tối đa 3 lần/ngày, không quá 3 ngày.
- Trẻ 2-5 tuổi: Nhỏ 1-2 giọt vào mỗi lỗ mũi, 1-3 lần/ngày, cách nhau 8-10 giờ. Tối đa 3 lần/ngày, không quá 3 ngày.
- Trẻ <2 tuổi: Chỉ dùng theo chỉ định và giám sát của bác sĩ.
- Cách dùng:
- Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý, xì mũi nhẹ và lau khô.
- Lắc nhẹ lọ, vặn nắp đến tối đa để tạo lỗ nhỏ giọt, tháo nắp, bóp nhẹ để nhỏ từng giọt vào mỗi lỗ mũi.
- Nghiêng đầu nhẹ về sau, hít nhẹ để thuốc phân tán đều. Đậy kín nắp ngay sau khi dùng.
- Không dùng chung lọ thuốc với người khác để tránh lây nhiễm.
- Thời gian sử dụng:
- Không dùng liên tục quá 3-5 ngày (trẻ em) hoặc 7 ngày (người lớn) để tránh sung huyết trở lại.
- Nếu triệu chứng không giảm sau 3 ngày, ngừng thuốc và tham khảo bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng:
- Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chưa rõ ảnh hưởng trên thai nhi hoặc sữa mẹ. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định bác sĩ.
- Người lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng do nguy cơ hiếm gặp (chóng mặt, hồi hộp).
- Người có bệnh lý nền: Tăng huyết áp, bệnh tim, cường giáp, xơ cứng động mạch, phì đại tuyến tiền liệt, đái tháo đường cần tham khảo bác sĩ.
- Không dùng quá liều hoặc kéo dài, vì có thể gây sung huyết trở lại, khô/rát niêm mạc, hoặc phản ứng toàn thân.
- Trẻ dưới 6 tuổi có sung huyết nặng chỉ dùng ngắn ngày và theo chỉ định bác sĩ.
- Tác dụng phụ:
- Thường gặp (>1/100): Kích ứng tại chỗ, khô niêm mạc mũi.
- Ít gặp (1/1000-1/100): Nóng rát, loét niêm mạc, hắt hơi, sung huyết trở lại (đỏ, sưng, viêm mũi khi dùng dài ngày).
- Hiếm gặp (<1/1000): Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, hồi hộp, đánh trống ngực, loạn nhịp, mạch chậm.
- Phản ứng toàn thân: Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, mất ngủ, quấy khóc (trẻ em).
- Xử trí: Triệu chứng nhẹ thường tự hết. Nếu có phản ứng nặng (tăng huyết áp, loạn nhịp), ngừng thuốc, báo bác sĩ. Tiêm phentolamine tĩnh mạch có thể hiệu quả với phản ứng nghiêm trọng.
- Quá liều:
- Triệu chứng: Kích ứng niêm mạc nặng, chảy nước mũi nhiều, hoặc phản ứng toàn thân (tăng huyết áp, loạn nhịp). Trẻ em có thể bị ức chế thần kinh trung ương, hạ huyết áp, hạ nhiệt, ra mồ hôi, hôn mê.
- Xử trí: Ngừng thuốc, rửa mũi bằng nước muối sinh lý, đưa đến bệnh viện ngay.
- Tương tác thuốc:
- Thuốc ức chế MAO, thuốc chống trầm cảm 3 vòng/4 vòng (maprotiline): Nguy cơ tăng huyết áp nặng.
- Báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng để tránh tương tác.
- Bảo quản:
- Để nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Đậy kín nắp sau khi dùng, không để nhiễm khuẩn.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Vứt bỏ lọ sau 15 ngày kể từ khi mở nắp.
Nostravin Traphaco 8ml – Giải pháp nhanh chóng cho mũi thông thoáng, giảm ngạt mũi và sung huyết! Đừng để viêm mũi, cảm lạnh làm phiền bạn. Hãy đặt mua Nostravin chính hãng ngay tại Nhà Thuốc 247.