Tham khảo bảng giá chi phí khám hiếm muộn hiện nay

Hiếm muộn là tình trạng ngày càng trở nên phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều cặp vợ chồng trên khắp thế giới. Việc khám và điều trị hiếm muộn đòi hỏi sự can thiệp của nhiều chuyên gia và công nghệ y khoa tiên tiến. Tuy nhiên, một trong những mối quan tâm lớn nhất của các cặp vợ chồng là chi phí khám và điều trị hiếm muộn. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về chi phí khám hiếm muộn hiện nay, từ các bước khám cơ bản đến các phương pháp điều trị tiên tiến nhất.

Chi phí khám lâm sàng ban đầu

Chi phí khám lâm sàng ban đầu là bước đầu tiên và rất quan trọng trong quá trình khám và điều trị hiếm muộn. Trong lần khám đầu tiên, bác sĩ sẽ tiến hành một loạt các xét nghiệm và kiểm tra để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và sinh sản của cả hai vợ chồng. Các xét nghiệm phổ biến bao gồm:

Chi phí khám lâm sàng ban đầu
Chi phí khám lâm sàng ban đầu
  1. Khám lâm sàng tổng quát: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra sức khỏe tổng quát của cả hai vợ chồng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Chi phí cho lần khám này thường dao động từ 500.000 đến 1.000.000 VNĐ.
  2. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu nhằm kiểm tra nồng độ hormone và các chỉ số sinh học quan trọng khác. Chi phí cho các xét nghiệm máu này thường dao động từ 1.000.000 đến 3.000.000 VNĐ.
  3. Xét nghiệm tinh dịch đồ: Đây là xét nghiệm quan trọng đối với nam giới để đánh giá số lượng, chất lượng và khả năng di động của tinh trùng. Chi phí cho xét nghiệm này thường dao động từ 500.000 đến 1.500.000 VNĐ.
  4. Siêu âm phụ khoa: Đối với nữ giới, siêu âm phụ khoa là cần thiết để kiểm tra cấu trúc và chức năng của tử cung, buồng trứng và các cơ quan sinh sản khác. Chi phí cho siêu âm phụ khoa thường từ 500.000 đến 1.500.000 VNĐ.

Chi phí các xét nghiệm chuyên sâu

Sau khi hoàn thành các bước khám lâm sàng ban đầu, nếu cần thiết, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu để xác định nguyên nhân cụ thể gây hiếm muộn. Một số xét nghiệm chuyên sâu phổ biến bao gồm:

Chi phí các xét nghiệm chuyên sâu
Chi phí các xét nghiệm chuyên sâu
  1. Xét nghiệm nội tiết tố: Kiểm tra mức độ các hormone như FSH, LH, progesterone và estrogen để đánh giá chức năng buồng trứng và chu kỳ kinh nguyệt. Chi phí cho các xét nghiệm này thường dao động từ 1.000.000 đến 3.000.000 VNĐ.
  2. Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm này nhằm phát hiện các vấn đề di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Chi phí cho xét nghiệm di truyền thường khá cao, dao động từ 5.000.000 đến 10.000.000 VNĐ.
  3. Xét nghiệm vi khuẩn và virus: Kiểm tra sự hiện diện của các tác nhân gây bệnh như Chlamydia, Mycoplasma, HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Chi phí cho các xét nghiệm này thường từ 1.000.000 đến 3.000.000 VNĐ.
  4. Nội soi tử cung và ống dẫn trứng: Đây là phương pháp kiểm tra hình ảnh chi tiết về tử cung và ống dẫn trứng để phát hiện các vấn đề như tắc nghẽn, u xơ hoặc sẹo. Chi phí cho nội soi thường từ 5.000.000 đến 10.000.000 VNĐ.

Chi phí các phương pháp điều trị hiếm muộn

Khi đã xác định được nguyên nhân gây hiếm muộn, bác sĩ sẽ đề xuất các phương pháp điều trị phù hợp. Chi phí điều trị hiếm muộn có thể rất khác nhau tùy thuộc vào phương pháp được sử dụng. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

Các sản phẩm hỗ trợ điều trị:
-20%
Out of stock
Original price was: 350,000₫.Current price is: 280,000₫.
-19%
Out of stock
Original price was: 450,000₫.Current price is: 365,000₫.
-4%
Out of stock
Original price was: 900,000₫.Current price is: 860,000₫.
-13%
Out of stock
Original price was: 600,000₫.Current price is: 520,000₫.
-4%
Out of stock
Original price was: 290,000₫.Current price is: 279,000₫.
-26%
Out of stock
Original price was: 510,000₫.Current price is: 379,000₫.
-17%
Out of stock
Original price was: 430,000₫.Current price is: 356,000₫.
  1. Điều trị bằng thuốc: Đây là phương pháp điều trị đơn giản nhất, sử dụng thuốc để điều chỉnh hormone và cải thiện chức năng sinh sản. Chi phí cho điều trị bằng thuốc thường dao động từ 1.000.000 đến 5.000.000 VNĐ mỗi chu kỳ điều trị.
  2. Thụ tinh nhân tạo (IUI): Phương pháp này liên quan đến việc bơm tinh trùng trực tiếp vào tử cung để tăng khả năng thụ thai. Chi phí cho mỗi lần IUI thường từ 10.000.000 đến 20.000.000 VNĐ.
  3. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Đây là phương pháp tiên tiến nhất, bao gồm việc lấy trứng và tinh trùng, thụ tinh trong phòng thí nghiệm và cấy phôi vào tử cung. Chi phí cho một chu kỳ IVF thường rất cao, dao động từ 70.000.000 đến 150.000.000 VNĐ.
  4. Các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác: Bao gồm tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI), đông lạnh trứng và phôi, và các kỹ thuật phức tạp khác. Chi phí cho các phương pháp này thường dao động từ 20.000.000 đến 100.000.000 VNĐ tùy theo dịch vụ.

Chi phí theo dõi và chăm sóc sau điều trị

Chi phí theo dõi và chăm sóc sau điều trị
Chi phí theo dõi và chăm sóc sau điều trị

Sau khi hoàn thành các phương pháp điều trị, việc theo dõi và chăm sóc sau điều trị là rất quan trọng để đảm bảo quá trình mang thai và sinh sản diễn ra thuận lợi. Chi phí cho việc theo dõi này bao gồm:

  1. Khám thai định kỳ: Các lần khám thai để theo dõi sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của người mẹ. Chi phí cho mỗi lần khám thai thường từ 500.000 đến 1.500.000 VNĐ.
  2. Xét nghiệm và siêu âm: Các xét nghiệm và siêu âm định kỳ để đảm bảo thai kỳ diễn ra bình thường. Chi phí cho các xét nghiệm và siêu âm này thường từ 1.000.000 đến 3.000.000 VNĐ mỗi lần.

Kết luận

Việc khám và điều trị hiếm muộn là một quá trình phức tạp và đòi hỏi chi phí đáng kể. Tổng chi phí có thể dao động từ vài triệu đến hàng trăm triệu đồng tùy thuộc vào phương pháp điều trị và các xét nghiệm cần thiết. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học và các phương pháp hỗ trợ sinh sản tiên tiến, cơ hội để các cặp vợ chồng hiếm muộn có thể có con ngày càng cao. Việc tìm hiểu và chuẩn bị tài chính trước khi bắt đầu quá trình khám và điều trị là rất quan trọng để đảm bảo bạn có thể tiếp cận được các dịch vụ y tế tốt nhất.