Viêm tuyến nước bọt mang tai ở trẻ em có nguy hiểm không?

Viêm tuyến nước bọt mang tai, hay còn gọi là quai bị, là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ mức độ nguy hiểm của bệnh này và những biến chứng có thể xảy ra. Việc nhận biết và điều trị kịp thời viêm tuyến nước bọt mang tai là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ em. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về viêm tuyến nước bọt mang tai ở trẻ em, từ nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng đến các biện pháp phòng ngừa và điều trị.

Nguyên nhân và triệu chứng của viêm tuyến nước bọt mang tai

Nguyên nhân

Viêm tuyến nước bọt mang tai chủ yếu do virus quai bị gây ra.
Viêm tuyến nước bọt mang tai chủ yếu do virus quai bị gây ra.

Viêm tuyến nước bọt mang tai chủ yếu do virus quai bị gây ra. Virus này thuộc họ Paramyxoviridae và lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mũi hoặc miệng của người bị nhiễm. Các con đường lây truyền phổ biến bao gồm:

  • Hắt hơi và ho: Virus có thể lây lan qua các giọt bắn nhỏ khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Sờ chạm vào các bề mặt hoặc vật dụng bị nhiễm virus và sau đó chạm vào mũi hoặc miệng.
  • Dùng chung đồ dùng cá nhân: Dùng chung đồ dùng như cốc, thìa, khăn mặt với người bệnh.

Triệu chứng

Các triệu chứng của viêm tuyến nước bọt mang tai thường xuất hiện từ 2 đến 3 tuần sau khi bị nhiễm virus và có thể bao gồm:

  • Sưng và đau tuyến mang tai: Triệu chứng đặc trưng nhất là sưng và đau ở vùng má và dưới tai, thường xảy ra ở cả hai bên, nhưng cũng có thể chỉ xảy ra ở một bên.
  • Sốt: Trẻ thường bị sốt nhẹ đến cao.
  • Đau họng: Viêm tuyến nước bọt có thể gây đau họng và khó nuốt.
  • Đau đầu: Đau đầu là triệu chứng phổ biến, thường đi kèm với sốt.
  • Mệt mỏi: Trẻ có thể cảm thấy mệt mỏi và suy nhược.
  • Đau cơ: Đau nhức cơ bắp, đặc biệt là ở cổ và vùng hàm.

Mức độ nguy hiểm và biến chứng của viêm tuyến nước bọt mang tai

Mức độ nguy hiểm

Viêm tuyến nước bọt mang tai thường tự khỏi sau khoảng 1-2 tuần, nhưng bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là khi không được chăm sóc và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp đều dẫn đến biến chứng, và mức độ nguy hiểm của bệnh có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻ và khả năng miễn dịch.

Viêm tuyến nước bọt mang tai thường tự khỏi sau khoảng 1-2 tuần
Viêm tuyến nước bọt mang tai thường tự khỏi sau khoảng 1-2 tuần

Biến chứng

Mặc dù phần lớn các trường hợp viêm tuyến nước bọt mang tai không gây ra biến chứng nghiêm trọng, nhưng có một số biến chứng tiềm ẩn mà phụ huynh cần lưu ý:

  • Viêm não và viêm màng não: Đây là những biến chứng nghiêm trọng nhưng hiếm gặp. Viêm não có thể gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ và thậm chí co giật. Viêm màng não cũng có triệu chứng tương tự và cần được điều trị kịp thời để ngăn ngừa tổn thương lâu dài.
  • Viêm buồng trứng và viêm tinh hoàn: Ở trẻ em trai sau tuổi dậy thì, viêm tuyến nước bọt mang tai có thể gây viêm tinh hoàn (orchitis), dẫn đến đau và sưng tinh hoàn, và trong một số trường hợp hiếm, có thể dẫn đến vô sinh. Ở trẻ em gái, bệnh có thể gây viêm buồng trứng (oophoritis), mặc dù biến chứng này hiếm gặp và ít nghiêm trọng hơn.
  • Mất thính lực: Một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng là mất thính lực vĩnh viễn do tổn thương dây thần kinh thính giác.
  • Viêm tụy: Viêm tụy (pancreatitis) là một biến chứng khác có thể xảy ra, gây đau bụng dữ dội và cần được điều trị y tế ngay lập tức.

Phương pháp điều trị viêm tuyến nước bọt mang tai

Điều trị triệu chứng tại nhà

Hiện tại không có thuốc đặc trị cho viêm tuyến nước bọt mang tai, do đó, việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và hỗ trợ cơ thể trong quá trình hồi phục. Các biện pháp điều trị tại nhà bao gồm:

  • Nghỉ ngơi: Đảm bảo trẻ nghỉ ngơi đủ để cơ thể có thể hồi phục nhanh chóng.
  • Uống đủ nước: Giữ cho cơ thể đủ nước bằng cách cho trẻ uống nhiều nước, nước ép trái cây và các loại nước giải khát không có caffeine.
  • Chườm lạnh và chườm ấm: Sử dụng túi đá hoặc khăn lạnh để chườm lên vùng sưng trong khoảng 15-20 phút mỗi lần, lặp lại nhiều lần trong ngày. Chườm ấm cũng có thể giúp giảm đau.
  • Sử dụng thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen (Tylenol) hoặc ibuprofen (Advil) có thể giúp giảm đau và hạ sốt. Luôn tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng trên nhãn thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế

Mặc dù phần lớn các trường hợp viêm tuyến nước bọt mang tai có thể được quản lý tại nhà, nhưng cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Sốt cao không giảm: Nếu trẻ bị sốt cao không giảm sau khi dùng thuốc hạ sốt hoặc kéo dài nhiều ngày.
  • Đau bụng dữ dội: Đau bụng dưới có thể là dấu hiệu của viêm buồng trứng hoặc viêm tinh hoàn.
  • Cứng cổ và đau đầu dữ dội: Có thể là dấu hiệu của viêm não hoặc viêm màng não.
  • Mất thính lực: Nếu có dấu hiệu mất thính lực, cần được khám và điều trị kịp thời.
Nếu trẻ bị sốt cao không giảm sau khi dùng thuốc hạ sốt cần đi khám ngay
Nếu trẻ bị sốt cao không giảm sau khi dùng thuốc hạ sốt cần đi khám ngay

Phòng ngừa viêm tuyến nước bọt mang tai

Tiêm phòng

Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm tuyến nước bọt mang tai. Vắc-xin MMR (sởi, quai bị và rubella) được khuyến nghị tiêm cho trẻ em theo lịch trình 2 liều:

  • Liều đầu tiên: Khi trẻ 12-15 tháng tuổi.
  • Liều thứ hai: Khi trẻ 4-6 tuổi.

Vắc-xin MMR có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa viêm tuyến nước bọt mang tai và giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cũng như các biến chứng liên quan.

Thực hành vệ sinh cá nhân

Duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ là biện pháp quan trọng để ngăn ngừa lây lan virus quai bị.

  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước ít nhất 20 giây, đặc biệt là sau khi hắt hơi, ho hoặc tiếp xúc với dịch tiết từ mũi hoặc miệng.
  • Sử dụng khăn giấy: Khi ho hoặc hắt hơi, che miệng và mũi bằng khăn giấy và vứt bỏ khăn giấy ngay lập tức. Nếu không có khăn giấy, ho hoặc hắt hơi vào khuỷu tay để ngăn ngừa phát tán virus.
  • Tránh tiếp xúc gần: Hạn chế tiếp xúc gần với người bị bệnh hoặc nghi ngờ bị bệnh quai bị để giảm nguy cơ lây nhiễm.

Giữ vệ sinh môi trường sống

Giữ vệ sinh môi trường sống sạch sẽ cũng giúp ngăn ngừa lây lan virus quai bị.

  • Khử trùng bề mặt: Thường xuyên lau chùi và khử trùng các bề mặt tiếp xúc như tay nắm cửa, bàn ghế và các thiết bị cá nhân.
  • Giặt giũ đồ dùng cá nhân: Giặt giũ đồ dùng cá nhân như khăn mặt, khăn tắm và đồ giặt thường xuyên để loại bỏ virus.

Sản phẩm thuốc giảm đau, hạ sốt

Kết luận

Viêm tuyến nước bọt mang tai ở trẻ em, hay quai bị, là một bệnh truyền nhiễm có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và biến chứng nghiêm trọng nếu không được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, với việc tiêm phòng đầy đủ, duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ, cùng với việc nhận biết và điều trị kịp thời, nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng có thể được giảm thiểu đáng kể. Nếu trẻ xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng hoặc không đáp ứng với các biện pháp điều trị tại nhà, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn của trẻ.