Đột quỵ: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng tránh bệnh

Tìm hiểu chung về đột quỵ

Đột quỵ, hay còn gọi là động kinh mạch não, là tình trạng mạch máu trong não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, gây ra sự gián đoạn trong việc cung cấp dưỡng chất và oxy vào não. Đột quỵ là một trạng thái cấp tính cần được xử lý khẩn cấp vì có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe như mất khả năng vận động, nói chuyện, thị giác hoặc thậm chí có thể gây tử vong.

Triệu chứng

Đột quỵ, hay còn gọi là động kinh mạch não, là tình trạng mạch máu trong não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, gây ra sự gián đoạn trong việc cung cấp dưỡng chất
Đột quỵ, hay còn gọi là động kinh mạch não, là tình trạng mạch máu trong não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, gây ra sự gián đoạn trong việc cung cấp dưỡng chất

Một số dấu hiệu và triệu chứng của đột quỵ bao gồm:

1. Mất cảm giác hoặc yếu cơ ở một bên cơ thể.
2. Khó nói lưu loát hoặc hiểu ngôn ngữ.
3. Bất thường trong cách nói chuyện hoặc hiểu biết.
4. Thất thường trong thị giác (mất thị lực hoặc thị giác kép).
5. Đau nửa đầu, chói lồng ngực, hoặc chói mắt.
6. Khó khăn trong việc đi lại, mất cân bằng hoặc cồn cào.
7. Mất thăng bằng hoặc co giật.
8. Thất thường trong đổi hình dạng của khuôn mặt (đặc biệt là một nửa khuôn mặt).
9. Sự khó thở hoặc đau ngực.
10. Sự chóng mặt hoặc buồn nôn.

Nếu bạn hoặc ai đó có những triệu chứng trên, cần gấp đi bệnh viện hoặc gọi cấp cứu ngay lập tức vì đột quỵ là một tình trạng y khoa khẩn cấp và việc nhận xét sớm và điều trị nhanh chóng có thể cứu sống người bệnh và giảm nguy cơ hậu quả nghiêm trọng.

Khi nào cần gặp bác sĩ

Bạn cần gặp ngay bác sĩ khi bạn nghi ngờ mình đang gặp phải đột quỵ. Những dấu hiệu cảnh báo của đột quỵ bao gồm:

1. Mất cảm giác hoặc bị tê trong một bên cơ thể hoặc cả hai bên.
2. Khó khăn trong việc nói chuyện hoặc hiểu ngôn ngữ.
3. Khó khăn hoặc không thể di chuyển một bên cơ thể hoặc cả hai bên.
4. Mất thị lực hoặc thị giác bị mờ.
5. Đau đầu nhanh chóng và nghiêm trọng.
6. Chóng mặt hoặc mất cân bằng.

Đột quỵ là một tình trạng khẩn cấp y tế, vì vậy nếu bạn hoặc người thân của bạn có những dấu hiệu trên, hãy gọi ngay số cấp cứu (tùy quốc gia) và đến bệnh viện gần nhất để nhận sự chăm sóc y tế kịp thời.

Nguyên nhân

Đột quỵ là một sự kiện xảy ra khi máu không đến đủ cho một phần não, gây tổn thương dẫn đến tình trạng khuyết tật hoặc tử vong. Nguyên nhân dẫn đến đột quỵ có thể bao gồm:

1. Mạch máu cục bộ bị tắc nghẽn: Một cục máu bị tắc nghẽn trong động mạch não có thể ngăn chặn luồng máu đến một phần của não, gây ra đột quỵ. Nguyên nhân của cục máu có thể là huyết khối (trong trường hợp của đột quỵ cấp), hoặc mảng bám trên thành mạch mao mạch (trong trường hợp đột quỵ mạch máu não).

2. Rupture của mạch máu: Rupture của một mạch máu trong não, gây ra xuất huyết đầu vào não, cũng có thể dẫn đến đột quỵ.

3. Sự co thắt mạch máu trong não: Sự co thắt mạch máu trong não cũng có thể là một nguyên nhân dẫn đến đột quỵ.

4. Các yếu tố nguy cơ khác: Các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, tiểu đường, hút thuốc lá, tiêu chảy, tiền sử đột quỵ trong gia đình, tuổi tác, cũng đều tăng cơ hội mắc đột quỵ.

Điều quan trọng khi phát hiện dấu hiệu của đột quỵ là cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, để giảm thiểu tổn thương và tăng cơ hội hồi phục cho bệnh nhân.

Nguy cơ

Khi 1 trong 5 dấu hiệu đột quỵ nêu trên xuất hiện cần gọi cấp cứu ngay
Khi 1 trong 5 dấu hiệu đột quỵ nêu trên xuất hiện cần gọi cấp cứu ngay

Người có nguy cơ mắc phải đột quỵ bao gồm:

1. Những người có tiền sử gia đình về đột quỵ.
2. Người có tiền sử bệnh tim mạch, tiểu đường, cao huyết áp.
3. Người không kiểm soát được cân nặng và không duy trì lối sống lành mạnh.
4. Người hút thuốc lá và tiêu thụ rượu bia nhiều.
5. Người ít vận động, không tập thể dục đều đặn.
6. Người có chế độ ăn uống không lành mạnh, ăn nhiều mỡ, cholesterol.
7. Người từ 55 tuổi trở lên có nguy cơ cao hơn so với người trẻ hơn.
8. Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn so với nam giới cùng độ tuổi.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải đột quỵ

Có thể bao gồm:

1. Huyết áp cao: Huyết áp cao là một trong những yếu tố chính tăng nguy cơ mắc phải đột quỵ. Áp lực máu cao có thể gây ra tổn thương cho mao mạch máu trong não, dẫn đến sự phá vỡ của các mao mạch và gây ra đột quỵ.

2. Hút thuốc lá: Hút thuốc lá được biết đến là một yếu tố rủi ro cho nhiều bệnh tim mạch và nhiều Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hút thuốc lá có thể tăng nguy cơ đột quỵ.

3. Tiểu đường: Người mắc tiểu đường thường có nguy cơ mắc phải đột quỵ cao hơn so với những người không mắc bệnh này. Sự độc hại của đường huyết cao có thể gây tổn thương cho mao mạch máu và tăng nguy cơ mắc phải đột quỵ.

4. Tiền sử đột quỵ hoặc tia sẹo trên não: Nếu đã từng mắc phải đột quỵ hoặc có các khuyết điểm mao mạch trước đây, nguy cơ mắc phải đột quỵ trong tương lai sẽ tăng cao hơn.

5. Động mạch cổ và động mạch cơ hoành nghẹt: Bất kỳ hẹn động mạch nào có thể gây tắc nghẽn dẫn đến tăng nguy cơ mắc phải đột quỵ.

6. Lối sống không lành mạnh: Việc ăn uống không lành mạnh, thiếu vận động, thừa cân hay ốm đói cũng làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Phương pháp chuẩn đoán & điều trị

Nên để bệnh nhân đột quỵ trong tư thế nằm
Nên để bệnh nhân đột quỵ trong tư thế nằm

Phương pháp chuẩn đoán và xét nghiệm

Chuẩn đoán và sét nghiệm đột quỵ thường bao gồm các bước sau:

1. Thăm khám lâm sàng:
– Bác sĩ sẽ thăm khám bệnh nhân để kiểm tra các triệu chứng và dấu hiệu của đột quỵ.
– Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiểu sử bệnh lý và các yếu tố nguy cơ khác.

2. Xét nghiệm máu:
– Xét nghiệm máu có thể bao gồm xét nghiệm cân đối điện giải, xét nghiệm đông máu và các chỉ số khác để đánh giá chức năng thận, gan và huyết khối.

3. Chụp cắt lớp não:
– Chụp cắt lớp não bằng CT (Computed Tomography) hoặc MRI (Magnetic Resonance Imaging) sẽ giúp bác sĩ xác định nếu có đột quỵ và vị trí của nó.

4. Xét nghiệm hình ảnh:
– Ngoài chụp cắt lớp não, có thể cần thực hiện các xét nghiệm hình ảnh khác như siêu âm Doppler để xem trạng thái của mạch máu.

5. Xét nghiệm chức năng:
– Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm chức năng để đánh giá chức năng tim và các mạch máu.

6. Dựa vào kết quả của các bước trên, bác sĩ sẽ đưa ra chuẩn đoán chính xác và lựa chọn liệu pháp phù hợp như phác đồ điều trị thuốc, phẫu thuật hoặc phục hồi chức năng.**

Nhớ rằng, điều quan trọng là cần phải thăm khám và được điều trị ngay khi có dấu hiệu của đột quỵ để giảm thiểu thiệt hại và tăng cơ hội phục hồi chức năng.

Điều trị

Điều trị đột quỵ yêu cầu sự can thiệp ngay lập tức để giảm thiểu thiệt hại não và cải thiện kết quả cho bệnh nhân. Các phương pháp điều trị thông thường bao gồm:

1. Thuốc: Việc sử dụng các loại thuốc như thuốc kháng đông, thuốc giảm đau, thuốc chống co giật, hoặc thuốc giảm áp lực trong óc có thể được chỉ định để kiểm soát các triệu chứng và ngăn chặn các biến chứng.

2. Phẫu thuật: Trong một số trường hợp cụ thể, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ cục máu, giảm áp lực trong não, hoặc tái tạo các mạch máu bị tắc nghẽn.

3. Điều trị phục hồi chức năng: Sau khi cơn đột quỵ đã đi qua, quá trình phục hồi chức năng sẽ bắt đầu, bao gồm việc phục hồi năng lực vận động, năng lực nói, và các hoạt động hàng ngày.

4. Chăm sóc hỗ trợ và điều trị hiện tại: Bất kỳ vấn đề sức khỏe khác liên quan đến đột quỵ, như tăng huyết áp hay tiểu đường, cũng cần được chăm sóc.

Việc điều trị đột quỵ cần thiết phải được tiếp tục và theo dõi chặt chẽ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân được cải thiện và duy trì trong thời gian dài.

Sản phẩm hỗ trợ

-23%
Out of stock
Original price was: 450,000₫.Current price is: 348,000₫.
-14%
Out of stock
Original price was: 650,000₫.Current price is: 558,000₫.
-32%
Out of stock
Original price was: 140,000₫.Current price is: 95,000₫.
-22%
Out of stock
Original price was: 380,000₫.Current price is: 295,000₫.
-16%
Out of stock
Original price was: 250,000₫.Current price is: 209,000₫.
-18%
Out of stock
Original price was: 460,000₫.Current price is: 379,000₫.
-12%
Out of stock
Original price was: 547,000₫.Current price is: 479,000₫.

Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa

Chế độ sinh hoạt dành cho người bệnh

Chế độ sinh hoạt hàng ngày của người bệnh đột quỵ nên được thiết kế sao cho thích hợp với tình trạng sức khỏe của họ. Dưới đây là một số điều cần lưu ý cho bệnh nhân đột quỵ:

1. Chế độ ăn uống: Hãy tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ và thấp natrium. Hạn chế đường, chất béo bão hòa, caffeine và rượu. Ăn nhiều rau củ, hoa quả và thực phẩm giàu chất dinh dưỡng.

2. Tập luyện: Hãy tham gia vào chương trình tập luyện đúng cách dưới sự hướng dẫn của chuyên gia hoặc người giám sát. Tập luyện thể chất đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa nguy cơ tái phát đột quỵ.

3. Giữ cân nặng: Theo dõi cân nặng của mình và duy trì trong khoảng cân nặng lý tưởng. Cân nặng cân đối giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ.

4. Điều chỉnh áp lực máu: Uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Đo áp lực máu thường xuyên và theo dõi tình hình sức khỏe của mình.

5. Loại bỏ thói quen hút thuốc lá: Hút thuốc lá tăng nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch, đột quỵ và nhiều bệnh khác. Hãy từ bỏ thói quen này để cải thiện sức khỏe.

6. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa: Hạn chế căng thẳng, kiểm soát đường huyết và cholesterol, duy trì tư duy lạc quan và tích cực để giảm nguy cơ bệnh lý tim mạch.

7. Thăm khám định kỳ: Theo dõi sức khỏe bằng các cuộc kiểm tra định kỳ, theo dõi mức độ cholesterol, đường huyết và áp lực máu để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.

Nhớ rằng, việc thực hiện chế độ sinh hoạt hạn chế cho người bệnh đột quỵ cần sự kiên nhẫn và quyết tâm. Luôn thảo luận với bác sĩ và chuyên gia y tế để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Phòng ngừa

Tập thể dục mỗi ngày và thói quen sinh hoạt khoa học giúp giảm nguy cơ đột quỵ
Tập thể dục mỗi ngày và thói quen sinh hoạt khoa học giúp giảm nguy cơ đột quỵ

Đột quỵ là một tình trạng y tế nguy hiểm có thể gây hậu quả nặng nề đối với sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Việc phòng ngừa đột quỵ cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

1. Kiểm soát huyết áp: Duy trì mức huyết áp ổn định trong khoảng 120/80 mmHg để giảm nguy cơ đột quỵ.

2. Điều chỉnh chế độ ăn uống: Ăn một chế độ ăn đa dạng, giàu rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và giảm tiêu thụ chất béo, đường và muối.

3. Vận động thể chất: Thực hành ít nhất 30 phút hoạt động vận động mỗi ngày như đi bộ, đạp xe, bơi lội để củng cố sức khỏe tim mạch.

4. Giảm cân: Nếu cần thiết, giảm cân đến mức hợp lý để giảm áp lực lên hệ thống tim mạch và huyết áp.

5. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Định kỳ đi kiểm tra sức khỏe để theo dõi và kiểm soát các yếu tố nguy cơ đột quỵ như tiểu đường, cholesterol cao.

6. Hạn chế tiêu thụ rượu và thuốc lá: Rượu và thuốc lá không tốt cho sức khỏe tim mạch và tăng nguy cơ đột quỵ.

Nhớ rằng, việc điều chỉnh lối sống và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm nguy cơ mắc đột quỵ và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *