Hội chứng thận hư bẩm sinh: Nguyên nhân và cách điều trị

Tìm hiểu chung về hội chứng thận hư bẩm sinh

Hội chứng thận hư bẩm sinh (Congenital Nephrotic Syndrome) là một tình trạng bệnh lý di truyền nghiêm trọng, xuất hiện từ giai đoạn sơ sinh hoặc trong những tháng đầu đời, đặc trưng bởi sự mất chức năng lọc của cầu thận trong thận. Điều này dẫn đến sự rò rỉ một lượng lớn protein vào trong nước tiểu, gây ra một loạt các triệu chứng và biến chứng.

Hội chứng thận hư gây ra nhiều biến chứng nguy hại cho sức khoẻ
Hội chứng thận hư gây ra nhiều biến chứng nguy hại cho sức khoẻ

Triệu chứng

Các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng thận hư bẩm sinh có thể bao gồm:

1. Sự phát triển chậm chạp trong tuổi thơ, bao gồm sự suy dinh dưỡng, thấp còi.
2. Dấu hiệu của suy thận như đau lưng, tiểu tiện đêm, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa.
3. Thay đổi trong màu sắc của nước tiểu, nước tiểu sẫm màu hoặc có mùi khác thường.
4. Sưng ở các vùng như mắt, chân, tay do sự giữ nước trong cơ thể.
5. Thay đổi trong hàm lượng electrolyte như nồng độ kali cao hoặc thấp.
6. Tăng huyết áp hoặc tăng cân nhanh chóng.
7. Cảm giác mệt mỏi, khó chịu, yếu đuối hoặc không tập trung.
8. Thấp huyết áp.
9. Ngứa và da khô do chất độc tố tích tụ trong cơ thể.
10. Rối loạn dạ dày hoặc tiêu hóa.
11. Dấu hiệu của suy tim như hơi thở nhanh, đau ngực, hoặc mệt mỏi khi vận động.

Việc chẩn đoán hội chứng thận hư bẩm sinh cần thông qua các xét nghiệm máu, nước tiểu, siêu âm, chụp X-quang và một số xét nghiệm chuyên sâu khác để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Nếu bạn hoặc ai đó có các triệu chứng trên, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Khi nào cần gặp bác sĩ

Là một bệnh lý nghiêm trọng và cần được theo dõi và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa thận. Bạn cần tìm đến bác sĩ khi có những triệu chứng như:

1. Sưng phù ở khoa thân và chân.
2. Có nguy cơ cao về bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
3. Thay đổi về chức năng thận như tiểu tiện ít hoặc nhiều, tiểu tiện màu sắc và mùi khác thường.
4. Mệt mỏi, khó chịu hoặc buồn nôn.
5. Đau lưng và đau khớp.

Hãy đi khám bác sĩ định kỳ và thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn nếu bạn mắc bệnh.

Trẻ mắc hội chứng thận hư bẩm sinh dễ bị các biến chứng nhiễm trùng và huyết khối
Trẻ mắc hội chứng thận hư bẩm sinh dễ bị các biến chứng nhiễm trùng và huyết khối

Nguyên nhân dẫn đến hội chứng thận hư bẩm sinh

Đột biến trong gen NPHS1 (nephrin): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, gây ra hội chứng thận hư bẩm sinh kiểu Phần Lan (Congenital Nephrotic Syndrome of the Finnish Type). Gen NPHS1 mã hóa cho nephrin, một protein quan trọng trong màng lọc cầu thận.

Đột biến trong gen NPHS2 (podocin): Gen này mã hóa cho podocin, một protein khác cũng có vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của màng lọc cầu thận.

Đột biến trong các gen khác: Một số trường hợp hiếm gặp có thể do đột biến trong các gen khác như LAMB2, WT1, hoặc PLCE1, tất cả đều ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của cầu thận.

Nhiễm trùng bẩm sinh: Một số bệnh nhiễm trùng trong thai kỳ, như giang mai bẩm sinh hoặc toxoplasmosis, có thể gây ra hội chứng thận hư bẩm sinh.

Các bệnh lý tự miễn: Rất hiếm, nhưng đôi khi hội chứng thận hư bẩm sinh có thể liên quan đến các rối loạn tự miễn.

Những ai có nguy cơ mắc phải hội chứng thận hư bẩm sinh

– Người có tiền sử gia đình có người mắc bệnh thận hư bẩm sinh
– Người mắc bệnh thận hư bẩm sinh ở giai đoạn thai kỳ
– Người mắc bệnh thận hư bẩm sinh ở các vùng đất thiếu iod
– Người mắc bệnh thận hư bẩm sinh có các dấu hiệu như sự phát triển chậm chạp, tăng cân chậm chạp, rối loạn thân nhiệt, đứng ngồi lúc nào cũng mệt mỏi…

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh

Bao gồm:

1. Di truyền: Nếu có người trong gia đình sinh ra có bệnh thận hư bẩm sinh, nguy cơ mắc phải hội chứng này sẽ cao hơn.

2. Thuốc lá, rượu, và các chất gây nghiện: Sử dụng các chất này trong thời kỳ mang thai có thể tăng nguy cơ mắc phải hội chứng thận hư bẩm sinh cho em bé.

3. Các bệnh nhiễm trùng: Bệnh sốt rét, bệnh suy giảm miễn dịch, và một số bệnh nhiễm trùng khác có thể tăng nguy cơ mắc phải hội chứng thận hư bẩm sinh.

4. Tiền sử sản phụ bị tiểu đường, cao huyết áp hoặc các vấn đề về thận.

5. Sử dụng một số loại thuốc khi mang thai có thể tăng nguy cơ cho em bé như thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid, và một số thuốc antidepressants.

Để giảm nguy cơ mắc phải hội chứng thận hư bẩm sinh, phụ nữ nên kiểm soát các yếu tố nguy cơ trước và trong thời kỳ mang thai, đảm bảo cung cấp chất dinh dưỡng đầy đủ và kiểm tra sức khỏe thường xuyên.

Phương pháp chuẩn đoán & điều trị

Phương pháp chuẩn đoán và xét nghiệm

Để chuẩn đoán hội chứng thận hư bẩm sinh, các bước sau có thể được thực hiện:

1. Đánh giá lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc phỏng vấn cẩn thận với bệnh nhân để điều tra về dấu hiệu và triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải. Lịch sử gia đình cũng có thể được thu thập để xác định các yếu tố di truyền liên quan.

2. Kiểm tra cận lâm sàng: Kiểm tra lâm sàng bao gồm kiểm tra thể trạng, các biểu hiện dị dạng cơ thể, điều tra chức năng thận bằng cách kiểm tra huyết áp, siêu âm thận, xét nghiệm huyết thanh (đo creatinine, urea, electrolyte) và xét nghiệm nước tiểu.

3. Chụp cắt lớp không quá nhanh: Một số xét nghiệm hình ảnh cắt lớp như Siêu âm Doppler, CT scan hoặc MRI có thể được thực hiện để đánh giá kích thước và hình dạng của thận và các cấu trúc khác trong vùng thận.

4. Xét nghiệm gen: Xét nghiệm gen có thể được thực hiện để xác định các yếu tố di truyền gây ra hội chứng thận hư bẩm sinh.

Nếu kết quả của các xét nghiệm bước trên cho thấy bệnh nhân có hội chứng thận hư bẩm sinh, bác sĩ sẽ lên kế hoạch điều trị khám chữa phù hợp như thay thế chức năng thận bằng cách thăm khám thường xuyên, kiểm tra chất lỏng và điều chỉnh dinh dưỡng và lối sống.

Hội chứng thận hư bẩm sinh có thể được chẩn đoán trước sinh qua xét nghiệm huyết thanh mẹ
Hội chứng thận hư bẩm sinh có thể được chẩn đoán trước sinh qua xét nghiệm huyết thanh mẹ

Điều trị

Điều trị hội chứng thận hư bẩm sinh thường bao gồm theo dõi chuyên sâu và quản lý chăm sóc từ các bác sĩ chuyên khoa thận, bác sĩ chuyên khoa nội tiết và bác sĩ nhi khoa. Mục tiêu của việc điều trị là giúp duy trì sức khỏe thận tốt nhất có thể và giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến thận hư.

Các phương pháp điều trị cụ thể có thể bao gồm:

1. Điều chỉnh chế độ ăn uống: Bạn có thể cần tuân thủ chế độ ăn uống giảm natri, giảm protein hoặc giảm kali tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.

2. Thuốc điều trị: Các loại thuốc như steroid, hormone tuyến giáp hay các loại kháng viêm có thể được sử dụng để kiểm soát các tình trạng liên quan đến thận hư.

3. Giữ gìn sức khỏe chung: Bạn cần duy trì một lối sống lành mạnh, hạn chế hút thuốc lá và rượu bia, tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng và điều chỉnh stress.

4. Theo dõi chuyên sâu: Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bạn thông qua các xét nghiệm máu, nước tiểu và siêu âm thận định kỳ.

Ngoài ra, có thể cần phẫu thuật nếu tình trạng thận hư của bạn trở nên nghiêm trọng hoặc gặp các biến chứng cần can thiệp. Hãy thảo luận chi tiết với bác sĩ về phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bạn.

Sản phẩm hỗ trợ

-27%
Out of stock
Original price was: 890,000₫.Current price is: 649,000₫.
-4%
Out of stock
Original price was: 1,960,000₫.Current price is: 1,880,000₫.
-18%
Out of stock
Original price was: 1,150,000₫.Current price is: 948,000₫.
-11%
Out of stock
Original price was: 360,000₫.Current price is: 320,000₫.
-10%
Out of stock
Original price was: 1,830,000₫.Current price is: 1,650,000₫.
-24%
Out of stock
Original price was: 500,000₫.Current price is: 380,000₫.
-49%
Out of stock
Original price was: 550,000₫.Current price is: 280,000₫.
-8%
Out of stock
Original price was: 650,000₫.Current price is: 595,000₫.

Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa

Chế độ sinh hoạt dành cho người bệnh

Hội chứng thận hư bẩm sinh là tình trạng mà thận của trẻ không hoạt động đúng cách ngay từ khi sinh ra. Để duy trì sức khỏe và tăng cường chất lượng cuộc sống, việc thực hiện các biện pháp hỗ trợ và duy trì sinh hoạt là rất quan trọng. Dưới đây là một số điều bạn có thể tham khảo để cải thiện tình hình sức khỏe của mình:

1. Tuân thủ chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Hạn chế đồ ăn chứa nhiều muối và chất béo. Tăng cường uống nước để giữ cho cơ thể luôn được cân bằng nước.

2. Kiểm tra và điều chỉnh huyết áp định kỳ: Huyết áp cao có thể gây tổn thương cho thận, do đó cần kiểm tra huyết áp thường xuyên và điều chỉnh nếu cần.

3. Tập thể dục đều đặn: Theo khuyến nghị của bác sĩ, tập thể dục nhẹ nhàng mỗi ngày giúp củng cố sức khỏe chung.

4. Tuân thủ đúng liều thuốc: Đảm bảo bạn đang tuân thủ đúng liều thuốc và theo dõi thường xuyên với bác sĩ.

5. Đi kiểm tra sức khỏe định kỳ: Theo dõi tình hình sức khỏe và thăm khám định kỳ để phát hiện vấn đề sớm và can thiệp kịp thời.

Nhớ luôn thảo luận với bác sĩ để được tư vấn cụ thể và điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Sữa mẹ và sữa công thức được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng cho trẻ
Sữa mẹ và sữa công thức được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng cho trẻ

Phòng ngừa

Hội chứng thận hư bẩm sinh (CKD) là một tình trạng mà thận không hoạt động đúng cách từ khi còn bé. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hội chứng thận hư bẩm sinh mà bạn có thể áp dụng:

1. Thực hiện các xét nghiệm sàng lọc tầm soát: Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề về thận và bắt đầu điều trị kịp thời.

2. Nuôi dưỡng cân đối: Ăn một chế độ ăn lành mạnh, giàu dinh dưỡng và tránh ăn quá nhiều muối và chất béo không tốt cho sức khỏe thận.

3. Duy trì cân nặng và vận động thể chất: Giữ cân nặng trong khoảng lý tưởng, tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe thận.

4. Tránh sử dụng các loại thuốc gây hại cho thận: Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để đảm bảo chúng không gây hại cho thận.

5. Kiểm soát các bệnh lý liên quan: Các bệnh như tiểu đường, huyết áp cao, tăng cholesterol cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thận, vì vậy cần kiểm soát chúng một cách tốt nhất.

Nhớ rằng, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa sớm có thể giúp giữ cho thận hoạt động tốt hơn và tránh khỏi các vấn đề sức khỏe sau này. Đề nghị bạn tham khảo ý kiến của bác sĩ để có lịch trình phòng ngừa phù hợp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *