Nhồi máu phổi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng điều trị

Tìm hiểu chung về nhồi máu phổi

Nhồi máu phổi (hay còn gọi là embolism phổi) là tình trạng mà một khối máu hoặc mảnh đồ vật như xác bịt, khí hoặc chất rắn khác (embolus) bị kẹp trong động mạch phổi hoặc mạch máu phổi, gây cản trở dòng máu đến phổi. Đây là một trạng thái nguy hiểm và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh nguy cơ tử vong.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của nhồi máu phổi

Những dấu hiệu và triệu chứng của nhồi máu phổi có thể bao gồm:

1. Khó thở: một trong những triệu chứng chính của nhồi máu phổi là khó thở, đặc biệt khi hoặc khi vận động.

2. Đau ngực: cảm giác đau, nặng ngực hoặc khó chịu, thường xuất hiện đột ngột.

3. Ói mửa: một số người có thể nôn mửa hoặc cảm thấy buồn nôn.

4. Sự mệt mỏi: cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu cơ.

5. Huyết áp thấp: huyết áp có thể giảm, dẫn đến chóng mặt hoặc ngất.

6. Da xanh tái: da hoặc môi có thể biến đổi màu xám hoặc xanh tái.

7. Sự phát ban: một số người có thể phát ban hoặc sưng tấy.

Nếu bạn hoặc ai đó gặp phải những triệu chứng trên, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức, vì nhồi máu phổi là tình trạng y tế cấp tính và cần được chữa trị kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Khi nào cần gặp bác sĩ

Cần đến gặp bác sĩ ngay khi có những dấu hiệu của bệnh
Cần đến gặp bác sĩ ngay khi có những dấu hiệu của bệnh

Bạn cần gặp ngay bác sĩ nếu bạn bị nhồi máu phổi để đảm bảo rằng bạn sẽ được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các triệu chứng của nhồi máu phổi bao gồm khó thở, đau ngực, ho có máu, nhức đầu, chóng mặt, hoặc cảm giác khó chịu và căng thẳng. Nếu bạn trải qua bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy đi thăm bác sĩ ngay lập tức, đặc biệt nếu triệu chứng trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài. Đừng chần chừ khi bị nhồi máu phổi vì đây là một tình trạng y khoa cấp tính và cần được xử lý ngay lập tức để tránh những biến chứng nghiêm trọng.

Nguyên nhân

Nhồi máu phổi thường xuất phát từ các cơn đau tim hoặc suy tim không được điều trị kịp thời. Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu phổi có thể bao gồm:

1. Cơn đau tim: Nếu có những cơn đau tim nghiêm trọng, có thể dẫn đến sự hỏng của một phần của cơ tim, gây nguy cơ tăng nguy cơ xâm nhập máu vào dường huyết và dẫn đến nhồi máu phổi.

2. Suy tim: Suy tim là tình trạng cơ tim không đủ mạnh để bơm đủ máu ra khỏi tim để cung cấp cho cơ thể, dẫn đến tình trạng ngưng trí óc hoặc nhồi máu phổi.

3. Các bệnh đáng chú ý khác bao gồm huyết khối trong dường huyết (tromboemboli), bệnh gan, bệnh phổi, hoặc tình trạng viêm nội mạc tim (endocarditis) cũng có thể gây ra nhồi máu phổi.

Những yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc lá, tiểu đường, tăng huyết áp, tiếng thở nhiều do cản trở khí quản, hoặc gia đình có tiền sử về bệnh tim cũng có thể gia tăng nguy cơ mắc bệnh nhồi máu phổi.

Nguy cơ

Những người có nguy cơ mắc phải nhồi máu phổi bao gồm:

1. Người có tiền sử đột quỵ, đau tim hoặc huyết khối máu
2. Người ốm hoặc phải nằm liệt giường trong thời gian dài
3. Người phải thực hiện phẫu thuật lớn, đặc biệt là phẫu thuật đường huyết
4. Người nằm trên giường chuyển động ít hoặc không di chuyển trong thời gian dài
5. Người có các bệnh lý về hệ máu, hệ tim mạch hoặc đường huyết
6. Phụ nữ mang thai hoặc sinh nở gần đây
7. Người uống thuốc tránh thai có hormone
8. Người đã từng mắc và điều trị nhồi máu phổi trước đó
9. Người có thói quen hút thuốc lá
10. Người bị béo phì hoặc không vận động nhiều

Nếu bạn thuộc một trong những nhóm trên, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ phòng tránh nguy cơ mắc phải nhồi máu phổi.

Chụp động mạch phổi có thể giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh nhồi máu phổi
Chụp động mạch phổi có thể giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh nhồi máu phổi

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải nhồi máu phổi

1. Hút thuốc lá: Việc hút thuốc lá tăng nguy cơ mắc phải nhồi máu phổi do việc gây tổn thương lớn cho hệ thống hô hấp.

2. Tiền sử bệnh tim mạch: Nếu bạn đã từng mắc các vấn đề về tim mạch như bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao hơn mắc phải nhồi máu phổi.

3. Tiền sử cá nhân: Có một số yếu tố tiền sử cá nhân như di truyền, tuổi tác, giới tính, tình trạng sức khỏe tổng thể cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc phải nhồi máu phổi.

4. Tăng cân nặng: Cân nặng quá mức cũng có thể gây áp lực lớn cho hệ thống tim mạch, tăng nguy cơ mắc phải nhồi máu phổi.

5. Thục độo dinh dượng: Ăn uống không lành mạnh, giàu chất béo, đường và muối cũng có thể tăng nguy cơ mắc phải nhồi máu phổi.

6. Lạy đôiaso cao: Mức huyết áp cao không điều trị cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải nhồi máu phổi.

Để giảm nguy cơ mắc phải nhồi máu phổi, bạn nên duy trì một lối sống lành mạnh, hạn chế hút thuốc lá, kiểm soát cân nặng, ăn uống cân đối và thường xuyên tập thểdục. Ngoài ra, kiểm tra sức khỏe định kỳ và điều trị kịp thời các vấn đề tim mạch cũng rất quan trọng.

Phương pháp chuẩn đoán & điều trị

Phương pháp chuẩn đoán và xét nghiệm

Để chuẩn đoán và xác định nhồi máu phổi, các bước chẩn đoán thông thường bao gồm:

1. Lịch sử triệu chứng và tiền sử y tế: Bác sĩ sẽ thực hiện cuộc phỏng vấn chi tiết về các triệu chứng bạn đang gặp phải, tiền sử y tế và yếu tố nguy cơ mắc bệnh.

2. Kiểm tra cơ thể: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu về vấn đề hô hấp, như khó thở, ho, đau ngực và xanh tái da.

3. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể cho thấy thông tin về huyết quản, mức độ đông máu và các yếu tố liên quan đến nhồi máu phổi.

4. Xét nghiệm chức năng hô hấp: Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm chức năng hô hấp để đánh giá khả năng hô hấp của phổi.

5. Xét nghiệm hình ảnh: Các xét nghiệm hình ảnh như X-quang, CT scanner hoặc siêu âm có thể được sử dụng để xác định có nhồi máu phổi hay không và xác định nguyên nhân gây ra bệnh.

6. Xét nghiệm tim mạch: Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm như điện tâm đồ (ECG) hoặc siêu âm tim để đánh giá chức năng tim mạch.

Nếu sau quá trình chuẩn đoán, bác sĩ nghi ngờ về khả năng mắc nhồi máu phổi, các xét nghiệm điện tâm đồ, x-ray ngực, CT scanner phổi, đo lượng D-dimer hay angiogram phổi có thể được thực hiện để kiểm tra chẩn đoán cuối cùng.

Vì nhồi máu phổi có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và chăm sóc đúng cách.

Điều trị

Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc chống đông máu để ngăn ngừa hình thành cục máu đông
Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc chống đông máu để ngăn ngừa hình thành cục máu đông

Nhồi máu phổi được xác định là sự tắc nghẽn của các động mạch phổi do sự hình thành cục máu đông trong các mạch máu phổi. Điều trị cho bệnh nhân với nhồi máu phổi thường bao gồm:

1. Oxygen therapy: Dùng oxy để cung cấp oxy cho cơ thể khi mức oxy trong máu giảm do sự tắc nghẽn của mạch máu phổi.

2. Anticoagulant medications: Thuốc chống đông như warfarin hoặc heparin thường được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành cục máu đông mới.

3. Thrombolytic therapy: Trị liệu giúp tan các cục máu đông đã hình thành, giảm nguy cơ bị tắc nghẽn mạch máu.

4. Monitoring và follow-up: Bệnh nhân cần được giám sát kỹ lưỡng để đảm bảo điều trị đang hiệu quả và không có biến chứng.

5. Surgery: Đôi khi, phẫu thuật có thể được chọn lựa cho những trường hợp nghiêm trọng hoặc khó chữa.

Nhồi máu phổi là tình trạng y tế nghiêm trọng và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bạn cần tìm kiếm sự can thiệp y tế chuyên môn từ các bác sĩ võ chuẩn để tiếp tục quy trình điều trị cụ thể phù hợp với trạng thái của bạn.

Sản phẩm hỗ trợ

-27%
Out of stock
Original price was: 890,000₫.Current price is: 649,000₫.
-4%
Out of stock
Original price was: 1,960,000₫.Current price is: 1,880,000₫.
-18%
Out of stock
Original price was: 1,150,000₫.Current price is: 948,000₫.
-11%
Out of stock
Original price was: 360,000₫.Current price is: 320,000₫.
-10%
Out of stock
Original price was: 1,830,000₫.Current price is: 1,650,000₫.
-24%
Out of stock
Original price was: 500,000₫.Current price is: 380,000₫.
-49%
Out of stock
Original price was: 550,000₫.Current price is: 280,000₫.
-8%
Out of stock
Original price was: 650,000₫.Current price is: 595,000₫.

Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa

Chế độ sinh hoạt dành cho người bệnh

Nhồi máu phổi là một bệnh nguy hiểm và cần được điều trị ngay lập tức. Dưới đây là một số lời khuyên về chế độ sinh hoạt hạn chế dành cho người bệnh nhồi máu phổi:

1. Nghỉ ngơi: Người bệnh cần nghỉ ngơi đúng lịch trình để giảm tải cho tim và phổi.

2. Tuân thủ đúng liệu pháp: Uống thuốc đúng cách theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý tạm ngừng hoặc thay đổi liệu pháp.

3. Thực đơn lành mạnh: Hạn chế ăn đồ nhiều chất béo, muối và đường; thay vào đó, ăn nhiều rau, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu protein.

4. Thực hiện bài tập nhẹ nhàng: Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện nào.

5. Điều chỉnh áp lực không khí: Sử dụng máy làm tăng áp lực không khí nếu bác sĩ khuyến nghị.

6. Hạn chế tiếp xúc với hóa chất và khói: Tránh hít phải hóa chất và khói, bao gồm cả khói thuốc lá.

7. Theo dõi triệu chứng: Để ý đến bất kỳ biểu hiện tồn tại hoặc tăng cường của bệnh, không nên lơ là.

Nhớ rằng, việc tuân thủ chế độ sinh hoạt hạn chế và điều trị đúng cách là rất quan trọng để kiểm soát bệnh nhồi máu phổi và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hãy luôn thảo luận với bác sĩ về bất kỳ thắc mắc hay vấn đề nào liên quan đến bệnh lý của bạn.

Ngưng hút thuốc lá giúp giảm nguy cơ mắc nhồi máu phổi
Ngưng hút thuốc lá giúp giảm nguy cơ mắc nhồi máu phổi

Phòng ngừa

Nhồi máu phổi là tình trạng mà máu tạo cục đông trong các động mạch của phổi, gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe. Để ngăn chặn và phòng ngừa nhồi máu phổi, bạn có thể tham khảo một số biện pháp sau đây:

1. Duy trì lối sống lành mạnh: Hạn chế hút thuốc lá, cốcain và rượu bia, ăn uống đủ chất, tập thể dục đều đặn.

2. Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề về sức khỏe liên quan đến nhồi máu phổi.

3. Di chuyển thường xuyên: Đứng dậy và tập động cơ thường xuyên khi bạn phải ngồi hoặc nằm lâu.

4. Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ cao, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc khuyên bạn sử dụng thuốc phòng ngừa nhồi máu.

5. Học cách phòng tránh đông máu: Nếu bạn đã từng có tiền sử đông máu hoặc yếu tố nguy cơ, hãy hỏi bác sĩ về các biện pháp phòng tránh.

Nhớ rằng, để phòng ngừa nhồi máu phổi hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và tuân thủ đúng các hướng dẫn và chỉ đạo từ chuyên gia y tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *